Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | 101 cách nuôi những con vật đáng yêu: Chim | 636.5 | 01C | |
Lê, Hồng Mận | Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 | B305P | 2007 |
| Chăn nuôi vịt trên cạn một kỹ thuật mới: | 636.5 | CH115N | 2004 |
| Chẩn đoán và phòng trị một số bệnh mới quan trọng ở gia cầm: | 636.5 | CH121Đ | 2011 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | CH180.NG | 2015 |
Lê Văn Hoà | Cẩm nang kỹ thuật chăn nuôi gà: | 636.5 | H428LV | 2004 |
Bùi Thanh Hà | Hỏi - đáp về các bệnh của gia cầm: Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm | 636.5 | H428Đ | 2005 |
Nguyễn Văn trí | Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn: | 636.5 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về thức ăn gà, vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | H428Đ | 2006 |
| Thức ăn nuôi gà nhanh lớn: | 636.5 | H552Ă | |
| Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K305TC | 2013 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà vườn lông màu nhập nội: | 636.5 | K600T | 2004 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà trứng thương phẩm và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.5 | K600T | 2005 |
Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại: | 636.5 | K600TC | 2013 |
| Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K953.TC | 2013 |
| Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 | K953.TC | 2013 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: Chăn nuôi gia súc, gia cầm ở Trung du và miền Núi | 636.5 | M214LH | 2004 |
Lê Văn Năm | 100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà: | 636.5 | N173LV | 2004 |
| Nuôi vịt trên khô không cần nước bơi lội một kỹ thuật mới: | 636.5 | N759.VT | 2005 |
| Nghề nuôi ngỗng cao sản: | 636.5 | NGH281.NN | 1982 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Kỹ thuật nuôi gà, ngan, vịt: | 636.5 | NHN.KT | 2024 |
| Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học - công nghệ chăn nuôi đà điểu, chim câu, cá sấu: | 636.5 | T826.TC | 2006 |
| Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học - công nghệ chăn nuôi ngan, ngỗng: | 636.5 | T826.TC | 2006 |
Trần Thế Thông | Nuôi vịt ở miền Nam Việt Nam: | 636.5 | TH606TT | 1982 |
Phạm Sỹ LănguPGS.TS | Vacxin mới phòng bệnh gia cầm - thủy cầm: | 636.50089 | V101X | |
| Kỹ thuật chăn nuôi gà thịt: | 636.513 | .KT | 2014 |
Vũ Thuỳ An | Kỹ thuật nuôi gà thịt khoa học, an toàn và hiệu quả: | 636.513 | VTA.KT | 2024 |
Nguyễn Đức An | Kỹ thuật nuôi chim cảnh: Chim Khướu, Chào mào, Chòe than, Chòe lửa, Cu gáy, Vành khuyên... | 636.517 | NDA.KT | 2015 |
Nguyễn Chiến Thắng | Kinh nghiệm nuôi gà chọi: | 636.518 | NCT.KN | 2014 |
| Kỹ thuật chăn nuôi vịt - ngan thịt: | 636.597 | .KT | 2014 |