Có tổng cộng: 58 tên tài liệu. | Phòng chống ma túy học đường: | 62.293071 | PH431CM | 2015 |
| Ngành công nghệ Nano: | 620.0023 | .NC | 2005 |
Nguyễn Hữu Lộc | Mô hình hoá ba chiều với AutoCAD 2007-2008: | 620.00420285 | NHL.MH | 2007 |
| Giáo trình kỹ thuật bê tông: | 620.1 | GI-150.TK | 1977 |
KLEIN, G. K | Tính toán ống ngầm: | 620.1 | KKG | 1978 |
Trương Văn Tân | Khoa học và công nghệ nano: | 620.5 | TVT.KH | 2014 |
Phạm Văn Khiết | Hỏi đáp về kỹ thuật điện ứng dụng: | 621.3 | PVK.HD | 2023 |
Nguyễn Hanh | Những điều cần biết khi sống chung với điện: | 621.3028 | NH556ĐC | 2011 |
| Kỹ thuật sử dụng và sửa chữa đồ điện: | 621.3028 | NHV.KT | 2015 |
Đỗ Hữu Chế | Cẩm nang an toàn, tiết kiệm điện, bảo vệ hành lang an toàn lưới điện cao áp: | 621.31 | C120NA | 2019 |
Hồ Đắc Lộc | Hướng dẫn thiết kế cung cấp điện: | 621.31 | HDL.HD | 2014 |
| Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện: | 621.31 | LVD.BD | 2006 |
Ganelin, A. M. | Sổ tay thợ điện trẻ nông nghiệp: | 621.31 | M.GA | 1983 |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | Y966BV | 2010 |
Hà Văn Tính | Cẩm nang bảo trì và sử dụng các thiết bị điện và điện tử gia dụng: | 621.31042 | T402HV | 2015 |
Đào Khắc An | Công nghệ Micrô và Nanô điện tử: =Micro & Nanoelectronics technology | 621.381 | A127ĐK | 2009 |
Challoner, Jack | Cách mạng kỹ thuật số /: | 621.381 | J107KC | 2004 |
Mai Thế Nhượng | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại: | 621.382 | NH924MT | 2010 |
Vũ Xuân Vĩnh | Sửa chữa ti vi LCD: | 621.388 | V401VX | 2010 |
Nguyễn Nguyên An | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt: | 621.4025 | NNA.TK | 2019 |
Nguyễn Thuận | Kỹ thuật quấn dây: | 621.46 | TH689N | 1998 |
BÙI NHƯ DIỄM | Giáo trình cưa xăng chặt hạ gỗ: | 621.9 | D353BN | 1978 |
COXMACOEP, I. G | Nguội dụng cụ: | 621.9 | GCI | 1983 |
Nguyễn Phương | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động: | 621.902 | NP.TT | 2018 |
Công Bình | Kỹ thuật phay thực hành: | 621.91 | B399C | 2004 |
Công Bình | Kỹ thuật khoan thực hành: | 621.952 | B399C | 2004 |
Trần Đức Anh Sơn | Ngành đóng thuyền và tàu thuyền ở Việt Nam thời Nguyễn: | 623.809597 | TDAS.ND | 2014 |
Benkovxky ,Đ. Đ. | Công nghệ sửa chữa tàu thuỷ: | 623.82 | Đ.B, | 1984 |
| Nghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam: | 623.88 | NGH281.BT | 2012 |
Đinh Tuấn Hải | Phân tích các mô hình quản lý trong xây dựng: Sách chuyên khảo | 624.068 | DTH.PT | 2014 |