Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Hỏi đáp về đăng kiểm tàu cá và thú y thuỷ sản: | 639 | H538.ĐV | 1998 |
Mai Khắc Ứng | Nghề chim cá ở quê tôi: | 639.09597 | 892MK | 2014 |
Yang Danh | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Bana Kriêm - Bình Định: Giới thiệu | 639.108995930959754 | C455CS | 2017 |
LÊ KIM LỮ | Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa: | 639.2 | L863LK | 2014 |
Phạm Nguyên Phẩm | Hướng dẫn ngư dân đánh bắt xa bờ: | 639.22 | PH205PN | 2015 |
| Kỹ thuật nuôi ghép cá trong ao: Cá rô phi đơn tính | 639.3 | .KT | 2014 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: Nuôi trồng thuỷ đặc sản | 639.3 | C455NS | 2013 |
Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân chăn nuôi sạch: | 639.3 | C455NS | 2013 |
Nguyễn Mạnh Hùng | Kỹ thuật nuôi cá bống tượng: | 639.3 | H750NM | 1995 |
Nguyễn Thị Minh Hồ | Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.3 | K600T | 2009 |
NGÔ TRỌNG LƯ | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | L860NT | 2000 |
NGÔ TRỌNG LƯ | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá trình, bống bớp: | 639.3 | L860NT | 2000 |
| Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế: | 639.3 | QU600TS | 2014 |
Đỗ, Đoàn Hiệp | Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo: | 639.3 | S105X | 2007 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.3 | TR334NV | 2007 |
Vũ Trung | Hướng dẫn nuôi cá, ếch, lươn: | 639.3 | VT.HD | 2022 |
Võ Thị Cúc Hoa | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá ở miền núi: | 639.3-03 | H561D | 1994 |
Trần Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.31 | H550455DÁ | 2015 |
Nguyễn Hữu Thọ | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.31 | H550455DK | 2014 |
Nguyễn Phước Trung | Kỹ thuật nuôi cá sấu: | 639.31 | K600T | 1999 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | K600TN | 2016 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.31 | K600TN | 2016 |
| Kỹ thuật nuôi cá điêu hồng trong lồng: | 639.313 | .KT | 2014 |
| Kỹ thuật nuôi cá rô phi đơn tính đực trong ao: | 639.37274 | .KT | 2014 |
| Kỹ thuật sản xuất cá giống nước ngọt: Cá rô phi đơn tính | 639.37274 | .KT | 2014 |
Phạm Mỹ Dung | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá chim vây vàng: | 639.3773 | PMD.KT | 2019 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | H550455DK | 2015 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.2 | 639.8 | H550455DK | 2015 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật mới nuôi thủy đặc sản nước ngọt: | 639.8 | K600T | 2005 |
Ngô, Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt: | 639.8 | K600T | 2016 |