|
|
|
|
|
Kỹ thuật chăn nuôi bò sinh sản: | 636.2 | .KT | 2014 | |
TRẦN QUỐC BẢO | Nuôi hươu sao: | 636.2 | B148TQ | 1983 |
Bệnh thường thấy ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: | 636.2 | B313.TT | 1996 | |
Tô Du | Nuôi trâu bò ở gia đình: | 636.2 | D670T | 1987 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò: | 636.2 | H428Đ | 2006 |
Đào Lệ Hằng | Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ: | 636.2 | H561D | 2008 |
Đào Huyên | Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường: | 636.2 | K600T | 2005 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại: | 636.2 | TH642CT | 2006 |
Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.208 | B256TB | 2014 | |
Hà Văn Chiêu | Công nghệ truyền giống nhân tạo trâu bò: | 636.208245 | HVC.CN | 2019 |
Bùi Minh Đức | Kỹ thuật nuôi bò: | 636.21 | BMD.KT | 2015 |
Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt: | 636.213 | .KT | 2014 | |
Đinh Văn Cải | Nuôi bò thịt: Kỹ thuật - kinh nghiệm - hiệu quả: | 636.213 | DVC.NB | 2019 |
Hà Văn Chiêu | Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa: | 636.2142 | HVC.KT | 2016 |