Có tổng cộng: 38 tên tài liệu. | Kỹ thuật trồng hành, ớt theo hướng VIETGAP: | 635 | .KT | 2014 |
Đỗ Tấn Dũng | Kỹ thuật canh tác vườn gia đình và vườn rừng: Theo hướng đảm bảo an ninh lương thực | 635 | D752ĐT | 2005 |
Ngô Thế Dân | Kinh nghiệm làm vườn: | 635 | K312NL | 2014 |
Đường, Hồng Dật | Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa và rau gia vị: | 635 | K600T | 2003 |
Trần Khắc Thi | Kỹ thuật trồng rau sạch, rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu: | 635 | K600T | 2005 |
Tạ, Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn lá: | 635 | K600T | 2008 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật trồng rau ở hộ gia đình: | 635 | K600T | 2009 |
| Kỹ thuật trồng nấm năng suất cao: | 635 | K953.TT | 2013 |
Trần Thị Thanh Liêm | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy canh: | 635 | L350TT | 2014 |
Trần Đình Long | Sản xuất và sử dụng cỏ ngọt: | 635 | L557TĐ | 1996 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cho năng suất cao - Cà chua, cà tím, khoai tây, ngô, đậu: | 635 | NTL.KT | 2024 |
| Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 635 | S450T | 2005 |
Nguyễn, Mạnh Chinh | Sổ tay trồng rau an toàn: | 635 | S450TT | 2013 |
Phạm Thị Thuỳ | Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP): | 635 | TH805PT | 2005 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị: | 635 | TR133BT | 2013 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng hoa màu: | 635 | TR133BT | 2013 |
Nguyễn Thị Minh Phương | Trồng rau gia vị, rau ăn sống an toàn: | 635 | TR455R | 2010 |
Trịnh Khắc Quang | Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo VietGAP: | 635.04 | H550455DQ | 2014 |
Lê Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | TH806LT | 2015 |
Lê Ninh | Kỹ thuật trồng rau, củ, quả, hữu cơ: | 635.0484 | LN.KT | 2024 |
Hoàng Minh KS. | Kỹ thuật trồng và chăm sóc (dưa hấu, bí ngô, cà chua, ngô)|.: | 635.3 | K600T | 2005 |
Đặng Thảo Châu | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng rau mầm: | 635.4 | DTC.NN | 2020 |
| Kỹ thuật trồng bí xanh: | 635.62 | .KT | 2014 |
| Kỹ thuật trồng hương thảo tại nhà: | 635.7 | K953.TT | 2014 |
Giang Văn Toàn | Kỹ thuật trồng nấm hữu cơ an toàn: | 635.8 | GVT.KT | 2024 |
Đường Khánh | Kỹ thuật trồng các loại hoa: | 635.9 | DK.KT | 2024 |
Nguyễn Văn Hai | Kỹ thuật giâm và chiết cành mai vàng 12 cánh: | 635.9 | H113NV | 2012 |
Vương Trung Hiếu | Các dáng Bonsai đặc sắc: | 635.9 | H381VT | 2011 |
Dương Ngọc Hiệp | Hoa kiểng, xương rồng và cây mọng nước: | 635.9 | H401K | 2007 |
Dương Công Kiên | Hoa hồng - kỹ thuật trồng, chăm sóc và trang trí: | 635.9 | K357DC | 2007 |