|
|
|
Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông: | 691 | NTD.DG | 2019 | |
Ngô, Văn Ban. | Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa: | 691.0959756 | NGH250L | 2015 |
Phạm Huy Chính | Độ bền mỏi của kết cấu thép hàn: | 693.71 | PHC.DB | 2014 |
Lương Đức Long | Thực hành nghề mộc trong công trình xây dựng: | 694 | L557LĐ | 2010 |
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm | 694.09597 | NGH250V | 2015 | |
Kỹ thuật lắp ống công nghệ và dân dụng: | 696 | K953.TL | 1978 | |
Nguyễn Đức Lượng | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình: | 696 | NDL.KS | 2018 |
Nguyễn Xuân Bích | Ống khói công nghiệp: | 697 | B344NX | 1984 |