Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Kỹ thuật trồng mít: | 634 | .KT | 2014 |
Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 | D464NH | 2005 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo Iso: . Q.1 | 634 | K600T | 2006 |
Nguyễn Danh Vân | Kỹ thuật canh tác cây ăn trái: . Cây táo | 634 | K600T | 2008 |
Nguyễn Duy Lượng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính: | 634 | L924ND | 2015 |
Dương Minh | Cây xoài: | 634 | M398D | 1996 |
Hoàng Minh | Sổ tay kỹ thuật trồng và chăm sóc một số chủng loại cây ăn quả: | 634 | M398H | 2005 |
| Một số tư liệu về cây dừa: | 634 | M619.ST | 1983 |
Nguyễn Mai Thơm | Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới: | 634 | NMT.KT | 2017 |
| Quản lý dịch hại tổng hợp trên cây có múi: | 634 | QU129.LD | 2006 |
| Sâu và bệnh gây hại cây ăn trái: | 634 | S227.VB | 1995 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng cây ăn quả: | 634 | S450TT | 2014 |
Trần Thế Tục | Cây xoài và kỹ thuật trồng: | 634 | T709TT | 2004 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 | TR133BT | 2013 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cho năng suất cao - Cam, quýt, bưởi, táo, na, hồng: | 634.04 | NTL.KT | 2022 |
Trịnh Tống Linh | Phòng trị bệnh sâu hại cam quýt: | 634.30497 | TTL.PT | 2024 |
Trần Thế Tục | Cây chuối ở Việt Nam: | 634.772 | TTT.CC | 2017 |
| Chuyển giao công nghệ lâm nghiệp vào sản xuất: | 634.9 | CH826.GC | 1996 |
| Kỹ thuật gây trồng một số loại cây rừng ngập mặn: | 634.9 | K953.TG | 2011 |
| Sổ tay công tác phòng cháy chữa cháy rừng: | 634.9 | S450TC | 2014 |
Phạm Đức Tuấn | Hướng dẫn kỹ thuật trồng một số loài cây lâm nghiệp: | 634.95 | H550455DK | 2018 |
| Phát triển hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp - Thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam: Sách chuyên khảo | 634.9509597 | HVT.PT | 2019 |
Lê Hồng Phúc | Kỹ thuật trồng lát Mexico (Cedrela Odorata): | 634.97 | LHP.KT | 2017 |