Có tổng cộng: 327 tên tài liệu.Đường Hồng Dật | Tổng hợp bảo vệ cây IPM: | 63 | T455H | |
Đôiarencô, A. | Nông học vui: | 630 | A100.Đ | 2004 |
Nguyễn, Minh Phương | Bàn cách làm giàu với nông dân: | 630 | B105C | 2007 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101GP | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.2 | 630 | C101GP | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.3 | 630 | C101GP | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.4 | 630 | C101GP | 2018 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.5 | 630 | C101GP | 2018 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.6 | 630 | C101GP | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.7 | 630 | C101GP | 2020 |
| Cây trồng vật nuôi: | 630 | C234.TV | 1996 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | D209NT | 2015 |
Đường Hồng Dật | Nông nghiệp sạch với bảo vệ thực vật: | 630 | D226ĐH | 1997 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | H428-Đ | 2015 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H550455DP | 2015 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | NH100NC | 2013 |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.1 | 630 | NH556ĐN | 2014 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.2 | 630 | T103LT | 2015 |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.1 | 630 | T688PĐ | 2014 |
Phạm Văn Côn | Thiết kế VAC cho mọi vùng: Nguyên lý và mô hình | 630 | TH308KV | 2013 |
Nguyễn Lân Hùng | Trao đổi với nông dân cách làm ăn: | 630.2 | H750NL | 1999 |
TRẦN QUANG CHÂU | Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt: | 630.3 | T550Đ | 1977 |
Nguyễn Văn Uyển | Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật: = Methods in plant biotechnology | 630.5 | U826NV | 2006 |
Nguyễn Văn Viết | Ứng phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp Việt Nam: | 630.9597 | NVV.ƯP | 2017 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hóa với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị: | 631.0 | Đ281VX | 2006 |
Mai Thạch Hoành | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 631.03 | GI455V | |
Cao Văn Hưng | Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi: Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn. T.1 | 631.18 | H888CV | 2003 |
Hà Lương Thuần | Các giải pháp công trình thủy lợi phục vụ nuôi trồng thủy sản: | 631.2 | C101GI | 2011 |
VŨ KIM BIÊN | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng Trung du Phú Thọ trươc thế kỷ XXI và hiệu quả của nó với đời sống con người: | 631.3 | B450C | 2015 |
| Sử dụng và bảo dưỡng máy cơ khí nông nghiệp: | 631.3 | DVH.SD | 2015 |