Có tổng cộng: 170 tên tài liệu. | Chủ nghĩa xã hội khoa học: Chương trình trung cấp | 109 | CH672.NX | 1979 |
| Danh nhân trong lĩnh vực triết học: | 109.2 | D139.NT | 2011 |
Huisman, Denis | Mỹ học: | 111 | D256330SH | 2004 |
George, Mike | Hệ miễn dịch tâm hồn: Hành trình từ nhận biết đến thấu hiểu và chuyển hoá | 128.2 | GM.HM | 2015 |
Kathy Browning | Phong thủy nâng cao chất lượng cuộc sống: | 133 | BR420WN391GK | 2009 |
EVELYN LIP | Phong thủy dương trạch: | 133 | L405E | 2010 |
Tả Ao | Tả Ao địa lý huyền cơ Thiệu Vĩ Hoa âm phần diệu dụng: | 133 | TA.TA | 2014 |
LÊ KIM | Khoa học .. Bịp: | 133.3 | K384L | 1978 |
Melyan, Gary G. | Sổ tay kinh dịch: Giải thích sự việc và hiện tượng liên quan đến rự nhiên và con người qua 64 quẻ | 133.33 | MGG.ST | 2015 |
| Phong thuỷ cổ truyền với vẻ đẹp của kiến trúc hiện đại: | 133.333709597 | .PT | 2023 |
Hoàng Trần Nghịch | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái: . Q.2 | 133.44089597 | L452TC | 2019 |
Hoàng Trần Nghịch | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái: = Koãm măn muỗn tãy | 133.4408995910597 | L452TC | 2017 |
Hoàng Trần Nghịch | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái: = Koãm măn muỗn tãy. Q.1 | 133.4408995910597 | L452TC | 2019 |
Quốc Khánh | Chiêm tinh học là gì?: | 133.5 | KH143Q | 2008 |
| Lục thập hoa giáp: | 133.54 | L709.TH | 2010 |
Lương Thị Đại | Sách tính lịch của người Thái đen Điện Biên (sổ chóng Bang): | 133.550899591959717 | S102TL | 2016 |
Olivia | 12 chòm sao và những chuyện sống chung mới hiểu: | 133.5815241 | 12O.1C | 2015 |
Anderson, Jerome A. | Bằng chứng về sự bất tử: Giải mã bí ẩn về sự sống sau cái chết | 133.90135 | AJA.BC | 2015 |
Nguyễn Thị Lan | Đời sống của ông, bà đồng ở phường Bình An (Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương): | 133.910959774 | Đ452SC | 2017 |
Vũ Đức Huynh | Tổng luận về tướng pháp: | 138 | VDH.TL | 2014 |
ĐỖ ĐỨC DỤC | Chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học phương Tây: | 149 | CH500N | 1981 |
Thế Trường | Tâm lý và sinh lý: | 150 | TT.TL | 2015 |
Nguyễn Quang Uẩn | Tâm lý học đại cương: | 150 | U686NQ | 1999 |
Hayes, Nicky | Nền tảng tâm lý học: | 150.1 | N330CK950H | 2005 |
| Phân tâm học và thực hành sáng tạo: | 150.195 | B–NJ.PT | 2022 |
Trương Tường | Mỗi ngày một bài học nhân văn: | 152.4 | TT.MN | 2014 |
| Mỗi ngày một bài học tri thức: | 152.4 | TT.MN | 2014 |
Kaufman, Josh | 20 giờ đầu tiên: Cách học nhanh bất cứ thứ gì | 153.15 | KJ.2G | 2014 |
Phan Dũng | Các quy luật phát triển hệ thống: Các quy luật sáng tạo và đổi mới = The law of systems development : The creativity and innovation laws | 153.3 | D752P | 2010 |
| Rèn phản xạ nhanh: | 153.4 | R257.PX | 2012 |