Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Trần Quốc Vượng | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề: | 680.092 | NGH 250 TH | 2014 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1 | 680.09597 | NGH250V | 2015 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2 | 680.09597 | NGH250V | 2015 |
| Nghề và làng nghề truyền thống: | 680.09597 | NGH250VL | 2012 |
| Nghề truyền thống ở một số địa phương: | 680.09597 | NGH281.TT | 2012 |
Đỗ Thị Hảo | Sự tích tổ nghề thủ công truyền thống Việt Nam: | 680.09597 | S550TT | 2016 |
Nguyễn Thị Thuý | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam: | 680.09597 | TH808NT | 2012 |
NGUYỄN VĂN THƯỞNG | Những nghề thủ công phổ biến ở nông thôn: | 680.09597 | TH921NV | 2011 |
Vũ Từ Trang | Nghề cổ nước Việt: | 680.09597 | TR133VT | 2012 |
Nguyễn Thu Minh | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang: | 680.0959725 | M398NT | 2010 |
Trần Quốc Vượng | Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội: | 680.0959731 | V924TQ | 2010 |
Tạ Long | Sự phát triển của làng nghề La Phù: | 680.0959732 | L557T | 2012 |
| Nghề cổ truyền: | 680.0959733 | NGH281.CT | 2012 |
Văn Duy | Làng nghề cổ truyền Huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng: | 680.0959735 | D804V | 2011 |
| Làng nghề truyền thống Quảng Trị: | 680.0959747 | L134.NT | 2011 |
Trần Văn An | Nghề truyền thống ở Hội An: | 680.0959752 | A127TV | 2012 |
Bùi Tân | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên: | 680.0959755 | T209B | 2010 |
Linh Nga Niê KDam | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên: | 680.095976 | NGH250T | 2014 |
Vàng Thung Chúng | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai: | 680.9597 | NGH250TC | 2019 |
Vũ Từ Trang | Nghề cổ nước Việt - Từ truyền thống đến hiện đại: Nghiên cứu văn hoá | 680.9597 | VTT.NC | 2019 |
| Một số làng nghề Hà Nội: | 680.959731 | M458S | 2014 |
| Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên: | 680.959733 | L106NT | 2017 |
Trần Phương | Làng nghề, ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng: | 680.959735 | L106NN | 2016 |
Cao Hồng Ân | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh: | 680.959779 | L106NT | 2017 |
Đoàn Thanh Nô | Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang: Nghiên cứu | 681.763059795 | NG550CT | 2020 |
Đỗ Duy Văn | Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ: | 681.7630959745 | C455N | 2014 |
Phan Văn Phấn | Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ: | 681.763095977 | N455NC | 2016 |
Nguyễn Đình Phúc | Du nhập nghề mới thích ứng của người nông dân trong điều kiện công nghiệp hóa: | 682.0959731 | D500NN | 2019 |
Đinh, Bá Hòa. | Nghề rèn Phương Danh: | 682.0959754 | NGH250RP | 2011 |
Địa phương chí BĐ | Nghề rèn Phương Danh: | 682.0959754 | NGH250RP | 2011 |