Có tổng cộng: 269 tên tài liệu.Trần Duy | Suy nghĩ về nghệ thuật: Kèm thêm ba truyện ngắn | 700 | D804T | 2008 |
Quốc Khánh | 10 nữ nghệ sĩ nổi tiếng nhất: | 700.922 | KH143Q | 2010 |
Kiều Thu Hoạch | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại: | 700.9597 | NH556PT | 2016 |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | "Đ452MT | 2015 |
CHU QUANG TRỨ | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo: | 709.597 | TR864CQ | 2011 |
| Kiến trúc: | 720.922 | SL.KT | 2014 |
Đỗ Duy Văn | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình: | 720.959745 | V180ĐD | 2015 |
| Thiết kế điển hình khu trung tâm văn hoá thể thao cấp xã: | 725.09597 | TH374.KĐ | 2012 |
| Thiết kế điển hình bệnh viện huyện: | 725.09597 | TH374.KĐ | 2012 |
Lưu Trần Tiêu | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm: | 725.9709597 | GI-550GN | 2018 |
Minh Thu | Nước với ngôi nhà của bạn: Thuỷ cảnh trang trí sân vườn | 728 | TH670M | 2010 |
Võ Thị Thu Thuỷ | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt: | 728.309597 | VTTT.TN | 2018 |
| Hội hoạ và điêu khắc: | 730.92 | SL.HH | 2014 |
Chu Quang Trứ | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc - cổ truyền: | 730.9597 | T310H | 2014 |
Ngô Văn Doanh | Nghệ thuật Chămpa câu chuyện của những pho tượng cổ: | 731.709597 | NGH250TC | 2016 |
Trương Duy Bích | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng: | 736.095 973 | B344TD | 2013 |
Địa phương chí BĐ | Tháp Dương Long kiến trúc và điêu khắc: | 738 | TH109DL | 2010 |
Trương Minh Hằng | Gốm sành nâu ở Phù Lãng: | 738.09597 | H188TM | 2011 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm | 738.09597 | NGH250V | 2015 |
Trương Minh Hằng | Văn hóa gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng: | 738.095973 | H188TM | 2012 |
Địa phương chí BĐ | Gốm cổ Champa Bình Định: | 738.0959754 | BĐĐP | 2008 |
Trần Từ | Hoa văn Mường: Nhận xét đầu tay | 741.17 | T861T | 1978 |
Huỳnh Phạm Hương Trang | Bí quyết vẽ bút chì: | 741.24 | HPHT.BQ | 2015 |
| Phá trận thế giặc: | 741.5 | PH104.TT | 2007 |
| Những tác phẩm hình hoạ cơ bản tiêu biểu: | 743 | LV.NT | 2015 |
Đinh Tiến Hiếu | Giáo trình giải phẫu tạo hình: Giáo trình đào tạo giáo viên hệ cao đẳng Sư phạm | 743.4071 | DTH.GT | 2007 |
| Thực hành vẽ tĩnh vật bằng sơn dầu: | 743.835 | VN.TH | 2015 |
Trần Sĩ Huệ. | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên: | 745.51 | C101CM | 2016 |
Đỗ Thị Hảo | Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ: Công trình ấn bản theo dự án văn nghệ dân gian Việt Nam 2009 | 745.510959731 | H148ĐT | 2012 |
Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên: | 745.510959755 | H716TS | 2015 |