Có tổng cộng: 55 tên tài liệu.Voloshinov, V. N. | Chủ nghĩa Marx và triết học ngôn ngữ: Những vấn đề cơ bản của phương pháp xã hội học trong nghiên cứu ngôn ngữ | 401 | VVN.CN | 2017 |
Francois Ost | Dịch - sự bảo vệ và minh giải đa ngôn ngữ: | 418 | D302-S | 2011 |
Mai Hương | Phương pháp đọc sách khoa học và hiệu quả: | 418.4 | MH.PP | 2023 |
| Tuyển tập 310 bài đọc hiểu trắc nghiệm tiếng Anh: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, luyện thi đại học và cao đẳng | 420.76 | T826.T3 | 2007 |
| Học tốt tiếng Anh 10: | 428 | H508.TT | 2006 |
| Ôn thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: Tốt nghiệp THPT và đại học (hệ 7 năm), có đáp án | 428 | Ô599.TT | 2006 |
Phạm Thị Anh Đào | Tự học tiếng anh thường đàm: | 428 | T550HT | 2012 |
| Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn tiếng Anh | 428 | VTL.CB | 2007 |
Zaffran, Barbara | Vui học tiếng Anh: Trình độ sơ cấp | 428 | ZB.VH | 2004 |
Zaffran, Barbara | Vui học tiếng Anh: Trình độ tiền trung cấp | 428 | ZB.VH | 2004 |
Zaffran, Barbara | Vui học tiếng Anh: Trình độ trung cấp | 428 | ZB.VH | 2004 |
Nguyễn Thuần Hậu | Đàm thoại tiếng Anh hằng ngày: | 428 | Đ104TT | 2012 |
| Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 tiếng Anh 11: | 428.0076 | .TT | 2006 |
| 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6: Không đáp án | 428.0076 | 720.CT | 2014 |
| 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7: Không đáp án | 428.0076 | 720.CT | 2014 |
| 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8: Không đáp án | 428.0076 | 720.CT | 2014 |
| 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9: Không đáp án | 428.0076 | 720.CT | 2014 |
| Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh: Trung học phổ thông | 428.0076 | B114.TT | 2007 |
| Giải tốt 25 đề thi môn tiếng Anh: Theo cấu trúc đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo... | 428.0076 | GI-115.T2 | 2010 |
Hải Liên | Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc Tỉnh Ninh Thuận: | 495 | Đ113TV | 2016 |
| 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng: | 495.17 | LHN.5C | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa du lịch: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa giải trí: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa trong các tình huống khẩn cấp: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
| 5500 câu giao tiếp tiếng Nhật trong sinh hoạt hằng ngày: | 495.6 | ST.5C | 2015 |
| 5500 câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng: | 495.6 | ST.5C | 2015 |
| Tự học 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật: | 495.65 | HQ.TH | 2015 |
Quỳnh Trần | Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: | 495.681 | QT.TH | 2015 |
Trần Minh Thương | Diện mạo văn học dân gian Khơ Me Sóc Trăng: | 495.9 | D305MV | 2015 |