Có tổng cộng: 13 tên tài liệu.NGUYỄN VĂN HÙNG | Máy tự động và đường dây tự động trong ngành chế tạo máy: | 670.42 | H750NV | 1978 |
| Gia công kim loại: | 671 | NBT.GC | 2015 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại: | 671.209597 | NGH250V | 2015 |
TRẦN VĂN GIẢN | Khai triển hình gò: | 671.3 | GI-129TV | 1976 |
Phạm Thuỷ Liên | Làm thế nào để phát hiện bệnh ung thư sớm nhất: | 671.3 | L104TH | 1999 |
| Nghề nguội cơ bản: | 671.3 | NBT.NN | 2015 |
Công Bình | Kỹ thuật mài bào thực hành: | 671.35 | B399C | 2004 |
TRƯƠNG CÔNG ĐẠT | Kỹ thuật hàn: | 671.5 | Đ155TC | 1977 |
TRƯƠNG CÔNG ĐẠT | Kỹ thuật hàn: | 671.5 | Đ155TC | 1977 |
Công Bình | Kỹ thuật hàn thực hành: | 671.52 | B399C | 2004 |
Nguyễn Bá Thính | Nghề mộc, gia công đồ gỗ: | 674 | NBT.NM | 2015 |
Lê Quang Diễn | Các phương pháp hiện đại sản xuất vật liệu xơ sợi cho ngành công nghiệp giấy: | 676.1 | LQD.CP | 2015 |
SAKAYA | Nghề dệt cổ truyền của người Chăm: | 677.00959758 | S100K163A | 2003 |