|
|
|
Lê Trần Bình | Cơ sở công nghệ sinh học: . T.1 | 660.6 | B399LT | 2009 |
Cơ sở công nghệ sinh học: . T.2 | 660.6 | C625.SC | 2009 | |
Cơ sở công nghệ Sinh học: . T.3 | 660.6 | C625.SC | 2009 | |
Cơ sở công nghệ Sinh học: . T.4 | 660.6 | C625.SC | 2009 | |
Hỏi - Đáp về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học ở Việt Nam: | 660.6 | H428-Đ | 2018 | |
Công nghệ sinh học: | 660.6 | NM.CN | 2015 | |
LƯƠNG ĐỨC PHẨM | Công nghệ vi sinh vật: | 660.6 | PH205LĐ | 1998 |
Chu Thị Thơm | Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống: | 660.6 | TH642CT | 2006 |
Ngành công nghệ hoá học: | 661.0023 | .NC | 2006 | |
Lê Đức Dũng | Công nghệ sinh khối và công nghệ chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng: | 662.88 | LDD.CN | 2018 |
Trần Đức Ba | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm: | 664 | B100TĐ | 2011 |
NGUYỄN MẠNH THẢN | Kỹ thuật sơ chế bảo quản hạt có dầu: | 664 | K600T | 1982 |
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản nhãn, vải: | 664.8046 | .HD | 2017 | |
KITRIGIN, V. P | Chế biến hạt dầu: | 665 | PKV | 1981 |
NGUYỄN VĂN TRUYỀN | Y tế phục vụ công nghiệp dầu khí: | 665 | TR825NV | 1985 |