Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Đường Hồng Dật | 450 giống cây trồng mới năng suất cao.: . T.2 | 633 | B454TR | |
Hà Thị Hiến | Kỹ thuật trồng ngô, cà chua, dưa chuột, bí xanh: | 633 | K600T | 2007 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.1 | 633 | T103LT | 2015 |
| Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.2 | 633.1 | C234.LV | 2002 |
| Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.3 | 633.1 | C234.LV | 2003 |
| Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao: | 633.1 | K953.TT | 2000 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | L203NH | 2013 |
NGUYỄN VĂN LUẬT | Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: | 633.1 | L699NV | 2001 |
Trương ĐíchuPGS.TS | Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới: | 633.1-1 | K600T | 2000 |
Lê Ninh | Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ: | 633.10484 | LN.KT | 2024 |
Chu Thị Thơm | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa: | 633.11 | TH642CT | 2006 |
Đường Hồng Dật | 450 giống cây trồng mới năng suất cao.: . T.1 | 633.14 | B454TR | |
| Kỹ thuật trồng và thâm canh lúa, sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ cho lúa: | 633.17 | .KT | 2014 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và các công nghệ sau thu hoạch lúa: | 633.18 | NTL.KT | 2022 |
Nguyễn, Văn Trí | Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi: | 633.2 | K600T | 2007 |
Đào, Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn thô xanh ngoài cỏ: | 633.2 | K600T | 2007 |
Nguyễn Văn Thanh | Kỹ thuật cơ bản trồng, thu hoạch và chế biến một số cây thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng: | 633.2 | K600T | 2008 |
Đinh, Thế Lộc | Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng: | 633.3 | K600T | 2008 |
Dương Hữu Thời | Cây họ đậu nhiệt đới làm thức ăn gia súc: | 633.3 | TH636DH | 1982 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc: | 633.3 | TH642CT | 2006 |
NGUYỄN DANH ĐÔNG | Cây lạc: Nghiên cứu, sản xuất và ứng dụng | 633.3 | Đ606ND | 1984 |
| Kỹ thuật trồng đậu tương: | 633.34 | .KT | 2014 |
| Kỹ thuật trồng mía: | 633.34 | .KT | 2014 |
| Kỹ thuật trồng lạc: | 633.368 | .KT | 2014 |
| Kỹ thuật trồng đậu xanh và đậu đen: | 633.37 | .KT | 2014 |
PY, Clôđơ | Cây dứa: | 633.6 | C126D | 1977 |
Silvestre, P. | Cây sắn: | 633.6 | P.S | 1991 |
NGUYỄN VĂN BIẾU | Những điều cần biết về cây thuốc lá: | 633.7 | B381NV | 2005 |
Đỗ Trọng Hùng | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | H750ĐT | 2001 |
ĐỖ NGỌC QUỸ | Kỹ thuật giâm cành chè: | 633.7 | K600T | 1978 |