|
|
|
|
|
Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.2 | 633.1 | C234.LV | 2002 | |
Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.3 | 633.1 | C234.LV | 2003 | |
Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao: | 633.1 | K953.TT | 2000 | |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | L203NH | 2013 |
NGUYỄN VĂN LUẬT | Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: | 633.1 | L699NV | 2001 |
Trương ĐíchuPGS.TS | Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới: | 633.1-1 | K600T | 2000 |
Lê Ninh | Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ: | 633.10484 | LN.KT | 2024 |
Chu Thị Thơm | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa: | 633.11 | TH642CT | 2006 |
Đường Hồng Dật | 450 giống cây trồng mới năng suất cao.: . T.1 | 633.14 | B454TR | |
Kỹ thuật trồng và thâm canh lúa, sản xuất và sử dụng phân bón hữu cơ cho lúa: | 633.17 | .KT | 2014 | |
Nguyễn Thành Long | Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và các công nghệ sau thu hoạch lúa: | 633.18 | NTL.KT | 2022 |