Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | B188NT | 2012 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | C120NK | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | C120NK | 2013 |
GULIAEP, G.V | Chọn giống và công tác giống cây trồng: | 631.5 | G.VG | 1978 |
Mai Thạch Hoành | Chọn tạo và nhân giống cây có củ: Sách chuyên khảo | 631.5 | H465MT | 2005 |
Đỗ Trọng Hùng | Mẫu xây dựng hệ thống thủy nông cho lúa, rau, mầu: | 631.5 | H750ĐT | 1999 |
Nguyễn Thị Hường | Cây lương thực - cách chế biến và bảo quản: | 631.5 | H920NT | 2004 |
Bùi Hiếu | Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu: | 631.5 | K600T | 1994 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | K600TB | 2013 |
NGUYỄN LỘC | Một số vấn đề về công tác giống cây trồng: | 631.5 | L583N | 1985 |
VERMEIREN, L | Kỹ thuật tưới cục bộ: Thiết kế, lắp đặt, vận hành, đánh giá | 631.5 | LV | 1992 |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.2 | 631.5 | NH556ĐN | 2014 |
| Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền: . T.2 | 631.5 | PH577.CK | 2011 |
Phạm S | Nông nghiệp hữu cơ: Xu hướng tất yếu tham gia chuỗi nông sản toàn cầu | 631.5 | PS.NN | 2018 |
| Sinh thái học đồng ruộng: | 631.5 | S398.TH | 1981 |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.2 | 631.5 | T688PĐ | 2014 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp chọn giống cây trồng: | 631.5 | TH642CT | 2006 |
Đào Thế Tuấn | Đời sống cây trồng: | 631.5 | Đ462S | 1978 |
Nguyễn Quang Tin | Thực hành nông nghiệp hữu cơ: | 631.584 | NQT.TH | 2024 |
| Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, hoa: | 631.587 | .HD | 2017 |