Có tổng cộng: 14 tên tài liệu.Nguyễn Đình Hường | Chiến thắng bệnh lao: | 616.9 | CH305TH | 2004 |
Phạm Việt Dũng | Bệnh nghề nghiệp và cách phòng chống: | 616.9 | D752PV | 2006 |
BUNGETIANU, Gheorghe | Những sai lầm trong chẩn đoán bệnh lao phổi: | 616.9 | GH269RGH240B | 1978 |
Võ Văn Ninh | Những bệnh lan truyền giữa người và gia súc: | 616.9 | N556B | 2007 |
Võ Văn Ninh | Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc: | 616.9 | NH556B | 2007 |
VŨ ĐÌNH QUÝ | Lao sơ nhiễm ở trẻ em: | 616.9 | QU954VĐ | 1987 |
LÊ TỬ VÂN | Bệnh hoa liễu: | 616.95 | V209LT | 1978 |
| HIV/AIDS đại dịch toàn cầu: | 616.97 | H330V/113DS.ĐD | 2002 |
| Dinh dưỡng thực hành dự phòng một số bệnh không lây nhiễm: | 616.98 | D312DT | 2020 |
| Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 | NH556KT | 2013 |
| Những điều cần biết về phòng chống ung thư: Tài liệu dành cho cộng đồng | 616.99 | NH556ĐC | 2014 |
Nam Việt | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 | V375N | 2011 |
Quách Tuấn Vinh | Thực phẩm với bệnh ung thư: | 616.994 | TH552PV | 2015 |
Nguyễn Khắc Khoái | Ung thư không phải là dấu chấm hết - Ung thư gan: | 616.99436 | NKK.UT | 2023 |