Có tổng cộng: 64 tên tài liệu.| Hoàng Gia | Chăm sóc bệnh trong gia đình: . T.1 | 616 | CH114SB | 2013 |
| Hoàng Gia | Chăm sóc bệnh trong gia đình: . T.2 | 616 | CH114SB | 2013 |
| Nguyễn Đình Hường | Từ điển bệnh học phổi và lao: | 616 | H920NĐ | 1977 |
| Phan Kim Ngọc | Công nghệ tế bào gốc: | 616 | NG508PK | 2009 |
| Nguyễn Mạnh Dũng | Cấp cứu ban đầu: | 616.02 | C123CB | 2013 |
| Ngọc Bích | Hồi phục sức khoẻ tại nhà cho bệnh nhân trúng phong: | 616.02 | H452PH | 2006 |
| Hà Sơn | Phát hiện và sơ cứu các bệnh thường gặp: | 616.02 | S648H | 2011 |
| Phạm, Thiệp | Bệnh thường mắc thuốc cần dùng: | 616.07 | B256TM | 2014 |
| Dương Đình Huy | Tự đoán bệnh: | 616.07 | H804DĐ | 2004 |
| Vũ, Triệu An. | Những kỹ thuật cơ bản dùng trong miễn dịch học.: . T.1 | 616.07 | NH556K | 1981 |
| Pêtrô, R. | Tôi hay không phải tôi: | 616.07 | R.P | 1987 |
| Chế độ ăn uống đối với người huyết áp cao: | 616.1 | CH250Đ | 2008 |
| Vũ Điện Biên | Hỏi và đáp về bệnh tim mạch: | 616.1 | H428VĐ | 2017 |
| Hà Linh | Phát hiện và điều trị bệnh xơ vữa động mạch vành: | 616.1 | L398H | 2011 |
| Nguyễn Quý Khang | Phòng, chữa bệnh huyết áp cao: | 616.1 | PH431CH | 2012 |
| PHAN HỮU PHƯỚC | Bệnh tim mạch ở người lớn tuổi: | 616.1 | PH895PH | 2002 |
| Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tuần hoàn: | 616.1 | V675NV | 2014 |
| Ngô Bảo Khoa | Trái tim trong cuộc sống: | 616.12 | NBK.TT | 2015 |
| Vũ Hữu Ngõ | Chữa bệnh cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh: | 616.132062 | CH551BC | 2017 |
| Đường, Dực Tuyên | An toàn vượt qua đại dịch - Lá chắn Covid-19: | 616.2 | DDT.AT | 2021 |
| Lục, Xuân Hành | An toàn vượt qua đại dịch - Hiểm họa Covid-19: | 616.2 | LXH.AT | 2021 |
| Mạch, Dung Băng | An toàn vượt qua đại dịch - Chiến thắng Covid-19: | 616.2 | MDB.AT | 2021 |
| Ăn uống khi mang bệnh : lựa chọn và kiêng kỵ thực phẩm trong các chứng bệnh - Bệnh hô hấp thường gặp /: | 616.20654 | Ă180.UK | 2007 |
| Cấp cứu ngoại khoa gan mật: Tổng kết kinh nghiệm | 616.3 | C123C | 1978 |
| Dao Jian Feng | Bệnh gan nhiễm mỡ: | 616.3 | DJF.BG | 2004 |
| Hà Linh | Phát hiện và điều trị bệnh đường ruột: | 616.3 | L398H | 2011 |
| Đỗ Đức Ngọc | Chữa bệnh tiểu đường và biến chứng: | 616.4 | DDN.CB | 2013 |
| Nguyễn Huy Cường | Bệnh bướu cổ: | 616.442 | B256BC | 2019 |
| Nguyễn Hồng Hoa | Hỏi đáp phát hiện & điều trị bệnh tiểu đường: | 616.462 | NHH.HD | 2014 |
| Tạ Văn Bình | Phòng và điều trị đái tháo đường: | 616.462 | PH431VĐ | 2015 |