|
|
|
|
| Trần Đức Ba | Lạnh và chế biến nông sản thực phẩm: | 664 | B100TĐ | 2011 |
| NGUYỄN MẠNH THẢN | Kỹ thuật sơ chế bảo quản hạt có dầu: | 664 | K600T | 1982 |
| Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch: | 664.028 | TMT.BQ | 2005 | |
| Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản nhãn, vải: | 664.8046 | .HD | 2017 |