Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.| Lê Văn Phùng | Khoa học quản lý: | 658 | LVP.KH | 2014 |
| Nguyễn Quốc Chí | Đại cương khoa học quản lý: | 658 | NQC.DC | 2015 |
| Woods, Caspian | 10 lời khuyên khởi nghiệp: Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp | 658.11 | 10WC.1L | 2015 |
| Mceneny, Tim S. | Mở khóa tiềm năng kinh doanh: Chiến lược tiếp thị, tài chính và quản lý của các nhà doanh nghiệp | 658.11 | MTS.MK | 2015 |
| Nguyễn Quốc Tòng | Cẩm nang quản lý tài chánh và tiếp thị dành cho chủ doanh nghiệp /: | 658.15 | T558NQ | 2008 |
| Lisa | Khởi nghiệp bắt đầu từ việc biết dùng người: | 658.3 | L.KN | 2019 |
| Gordon, Jon | Quy tắc không phàn nàn: | 658.314 | GJ.QT | 2016 |
| Fine, Debra | 15 kỹ năng sinh tồn trong công sở: | 658.4 | FD.1K | 2014 |
| Hỏi đáp về quản lý dự án đầu tư cấp xã: | 658.4 | H428ĐV | 2011 |
| Fritz, Roger | Suy nghĩ như một nhà quản lý: Khi đề bạt bạn, có nghĩa là họ đã thật sự hài lòng về bạn! | 658.4 | R420G240RF | 2008 |
| Chiến lược: = On strategy : Năm áp lực cạnh tranh làm nên một chiến lược | 658.4012 | CM.CL | 2018 |
| Rumelt, Richard P. | Chiến lược tốt và chiến lược tồi: | 658.4012 | RRP.CL | 2015 |
| Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp: = On innovation : Sáu quan niệm sai lầm trong phát triển sản phẩm | 658.406 | NT.DM | 2018 |
| Schlesinger, Leonard A. | Bước đầu khởi nghiệp: Hành động, kiên trì, sáng tạo | 658.409 | SLA.BD | 2015 |
| Maxwell, John C. | Cuốn sách nhỏ cho nhà lãnh đạo lớn: | 658.4092 | MJC.CS | 2015 |
| Lãnh đạo: = On leadership : Điều gì làm nên một nhà lãnh đạo hiệu quả | 658.4092 | TQ.LD | 2018 |
| Trần Thị Thanh Thuỷ | Kỹ năng tổ chức hội họp và sự kiện của Uỷ ban nhân dân cấp xã: | 658.456 | TTTT.KN | 2019 |
| VŨ QUỐC TUẤN | Mở rộng quyền chủ động sản xuất - kinh doanh cho cơ sở: Theo tinh thần Nghị quyết Trung ương lần thứ sáu khoá V | 658.5 | T688VQ | 1985 |
| Marketing chiến lược: = On strategic marketing : Xây dựng thương hiệu trong kỷ nguyên số | 658.8 | BG.MC | 2018 |
| Ken Langdon | 100 ý tưởng bán hàng hay nhất mọi thời đại: | 658.8 | KL.1Y | 2007 |
| Kotler, Philip | Tiếp thị phá cách: Kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tưởng đột phá | 658.8 | KP.TT | 2006 |
| Gobé, Marc | Thương hiệu cảm xúc: Mô hình mới kết nối thương hiệu với con người | 658.827 | GM.TH | 2014 |
| Tôn, Thất Nguyễn Thiêm | Dấu ấn thương hiệu: Tài sản và giá trị. T.IIIA | 658.827 | TTNT.DÂ | 2008 |