|
|
|
|
|
BÙI NHƯ DIỄM | Giáo trình cưa xăng chặt hạ gỗ: | 621.9 | D353BN | 1978 |
COXMACOEP, I. G | Nguội dụng cụ: | 621.9 | GCI | 1983 |
Nguyễn Phương | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động: | 621.902 | NP.TT | 2018 |
Công Bình | Kỹ thuật phay thực hành: | 621.91 | B399C | 2004 |
Công Bình | Kỹ thuật khoan thực hành: | 621.952 | B399C | 2004 |