Có tổng cộng: 104 tên tài liệu.Tất Thắng | Về hình tượng con người mới trong kịch: | 79(V) | TH191T | 1981 |
Trần Quang Đức | Hội trại và trò chơi thiếu nhi /: | 790.1 | Đ874TQ | 2013 |
| Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho trẻ: | 790.1922 | HB.TC | 2014 |
Đặng Mỹ Hạnh | Phương pháp tổ chức hoạt động hát múa thiếu nhi: | 790.2 | H144ĐM | 2013 |
Lê Ngọc Canh | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây: | 790.20959731 | C139LN | 2011 |
| Nghề diễn viên: | 791.4302 | .ND | 2007 |
| Nghề biên kịch: | 791.4302 | NTV.NB | 2007 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề đạo diễn: | 791.4302 | NTV.ND | c2007 |
Trung Nghĩa | Bí mật ở Cannes: | 791.430944 | B300MỞ | 2009 |
| Nghề quay phim: | 791.431 | NHT.NQ | 2007 |
| Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài: | 791.50959731 | NGH250TM | 2016 |
| Xây dựng tiết mục mua rối có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao: | 791.5309597 | HC.XD | 2019 |
Vũ Tú Quỳnh | Rối nước châu thổ Bắc Bộ: Sự phục hồi từ Đổi mới đến nay | 791.53095973 | R452N | 2014 |
Đỗ Đình Thọ | Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định: | 791.530959738 | TR400Ô | 2015 |
VĂN THẢO NGUYÊN | Người không mang súng: Kịch bản phim truyện | 791.73 | NG824VT | 1987 |
LÊ NGỌC CẦU | Nội dung xã hội và mỹ học tuồng đồ: | 792 | C228LN | 1984 |
| Tập kịch bản về phòng chống ma túy: | 792 | T224.KB | 2002 |
| Tuyển tập chèo cổ: | 792 | T527T | 1976 |
Vũ Ngọc Liễn | Góp nhặt dọc đường: L360VN | 792(V) | G434N | 2010 |
NGUYỄN THỊ NHUNG | Nghệ sĩ tuồng Nguyễn Lai: | 792.02 | NH749NT | 1975 |
Trần Phước Thuận | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu: | 792.02 | TH689TP | 2012 |
Thạch Sết (Sang Sết) | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ: | 792.089959320597 | T310HS | 2019 |
| Mịch Quang & nghệ thuật dân tộc: | 792.092 | M302Q& | 2015 |
Hà Văn Cầu | Lịch sử nghệ thuật chèo: | 792.09597 | C228HV | 2011 |
Nguyễn Thế Khoa | Sân khấu truyền thống và hiện đại: | 792.09597 | NTK.SK | 2019 |
| Lịch sử nghệ thuật sân khấu Việt Nam: . T.1 | 792.09597 | NXY.L1 | 2019 |
| Đời tôi trên sân khấu tuồng: | 792.4 | Đ636.TT | 1977 |
Đặng Minh Nguyệt | Phân tích kịch bản đối với diễn viên kịch hát: | 792.5028 | DMN.PT | 2019 |
| Tác giả Tống Phước Phổ và nghệ thuật tuồng: | 792.5092 | MQ.TG | 2019 |
Hà Văn Cầu | Hề chèo: | 792.509597 | H250C | 2015 |