• 0XX
  • Tin học, thông tin & tác phẩm tổng quát
  • Information
  • 1XX
  • Triết học & Tâm lý học
  • Philosophy & psychology
  • 2XX
  • Tôn giáo
  • Religion
  • 3XX
  • Khoa học xã hội
  • Social sciences
  • 4XX
  • Ngôn ngữ
  • Language
  • 5XX
  • Khoa học
  • Science
  • 6XX
  • Công nghệ
  • Technology
  • 7XX
  • Nghệ thuật & giải trí
  • Arts & recreation
  • 8XX
  • Văn học
  • Literature
  • 9XX
  • Lịch sử & địa lý
  • History & geography
  • 7
  • 70X
  • Nghệ thuật; mỹ thuật & nghệ thuật trang trí
  • Arts
  • 71X
  • Nghệ thuật quy hoạch đô thị & cảnh quan
  • Area planning & landscape architecture
  • 72X
  • Kiến trúc
  • Architecture
  • 73X
  • Điêu khắc, gốm sứ và kim loại
  • Sculpture, ceramics & metalwork
  • 74X
  • Vẽ & nghệ thuật trang trí
  • Graphic arts & decorative arts
  • 75X
  • Hội họa & tác phẩm hội hoạ
  • Painting
  • 76X
  • Nghệ thuật In & bản in
  • Printmaking & prints
  • 77X
  • Nhiếp ảnh, nghệ thuật máy tính, phim, video
  • Photography, computer art, film, video
  • 78X
  • Âm nhạc
  • Music
  • 79X
  • Thể thao, trò chơi, giải trí và trình diễn
  • Sports, games & entertainment
  • 71
  • 710
  • Nghệ thuật quy hoạch đô thị & cảnh quan
  • Civic and Lanscape Art
  • 711
  • Quy hoạch vùng
  • Area Planning
  • 712
  • Kiến trúc cảnh quan, thiết kế cảnh quan
  • Lanscape Architecture, Lanscape Design
  • 713
  • Thiết kế cảnh quan đường giao thông
  • Lanscape Design of Trafficways
  • 714
  • Yếu tố cụ thể trong thiết kế cảnh quan
  • Specific Element in Lanscape Design
  • 715
  • Cây thân gỗ trong thiết kế cảnh quan
  • Woody Plans in Lanscape Design
  • 716
  • Cây thân cỏ trong kiến trúc cảnh quan
  • Herbaceous plants in landscape architecture
  • 717
  • Kết cấu trong kiến trúc cảnh quan
  • Structures in Lanscape Design
  • 718
  • Thiết kế cảnh quan nghĩa trang
  • Lanscape Design for Cemetries
  • 719
  • Cảnh quan thiên nhiên
  • Natural Landscapes
Connection failed: php_network_getaddresses: gethostbyname failed. errno=0