Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.LÊ NGỌC CẦU | Nội dung xã hội và mỹ học tuồng đồ: | 792 | C228LN | 1984 |
| Tập kịch bản về phòng chống ma túy: | 792 | T224.KB | 2002 |
| Tuyển tập chèo cổ: | 792 | T527T | 1976 |
Vũ Ngọc Liễn | Góp nhặt dọc đường: L360VN | 792(V) | G434N | 2010 |
NGUYỄN THỊ NHUNG | Nghệ sĩ tuồng Nguyễn Lai: | 792.02 | NH749NT | 1975 |
Trần Phước Thuận | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu: | 792.02 | TH689TP | 2012 |
Thạch Sết (Sang Sết) | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ: | 792.089959320597 | T310HS | 2019 |
| Mịch Quang & nghệ thuật dân tộc: | 792.092 | M302Q& | 2015 |
Hà Văn Cầu | Lịch sử nghệ thuật chèo: | 792.09597 | C228HV | 2011 |
Nguyễn Thế Khoa | Sân khấu truyền thống và hiện đại: | 792.09597 | NTK.SK | 2019 |
| Lịch sử nghệ thuật sân khấu Việt Nam: . T.1 | 792.09597 | NXY.L1 | 2019 |
| Đời tôi trên sân khấu tuồng: | 792.4 | Đ636.TT | 1977 |
Đặng Minh Nguyệt | Phân tích kịch bản đối với diễn viên kịch hát: | 792.5028 | DMN.PT | 2019 |
| Tác giả Tống Phước Phổ và nghệ thuật tuồng: | 792.5092 | MQ.TG | 2019 |
Hà Văn Cầu | Hề chèo: | 792.509597 | H250C | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.1 | 792.509597 | NG863TV | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Về nghệ thuật chèo: . Q.2 | 792.509597 | NG863TV | 2015 |
| Sân khấu dân gian: | 792.709597 | S209.KD | 2012 |
Địa phương chí BĐ | Võ Sĩ Thừa tình yêu và nghệ thuật: Tự thuật | 792.809 | V400ST | 1993 |
Sang Sết | Nội dung 72 vở diễn ca kịch Dù kê dân tộc Khmer Nam Bộ: Song ngữ Khmer - Việt | 792.845 | N452D7 | 2019 |
Trần Quốc Thịnh | Chèo cổ truyền làng Thất Gian: | 792.909597 | CH205C | 2014 |
Trần Quốc Thịnh | Chèo cổ truyền làng Thất Gian: . Q.2 | 792.909597 | CH205C | 2014 |