Có tổng cộng: 32 tên tài liệu. | Thể dục thể thao sự kiện và con số: . T.1 (Từ tháng 1-1982 đến tháng 6-1983) | 796 | TH282.D | 1983 |
Đerkats, A. | Nghệ thuật sư phạm của người tổ chức thể thao thiếu niên: | 796.07 | A100.Đ | 1986 |
| Những ngôi sao Ôlimpic Liên xô: . T.1 | 796.0947 | NH891.NS | 1986 |
| Luật thi đấu kéo co: | 796.2 | L699.TĐ | 2011 |
Đinh Can | Kỹ thuật bóng rổ: | 796.323 | C127Đ | 1978 |
Nguyễn Duy Hải | Hướng dẫn kỹ thuật tập luyện môn bóng rổ: | 796.323 | H115ND | 2014 |
| Luật bóng chuyền. Luật bóng chuyền bãi biển: | 796.325 | L699.BC | 1997 |
Martin, Peggy | 101 bài luyện tập môn bóng chuyền: | 796.325 | P240GG950M | 2010 |
Bruggmann, Bernhard | Những bài tập bóng đá thiếu niên: | 796.33 | B240RNH100RDB | 2010 |
Quang Dũng | Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp thi đấu: | 796.334 | D752Q | 2005 |
Văn Thái, Trọng Đức | Hướng dẫn và tập luyện thi đấu môn bóng chuyền hơi: | 796.334 | Đ874VT | 2010 |
TRẦN DUY LONG | Huấn luyện thủ môn bóng đá: | 796.33407 | H502L | 1981 |
Pegasus | Cầu thủ bóng đá Lionel Messi: Truyện tranh | 796.334092 | P.CT | 2019 |
Pegasus | Cầu thủ bóng đá Cristiano Ronaldo: Truyện tranh | 796.334092 | P.CT | 2019 |
Nguyễn, Duy Chinh | Hướng dẫn luyện tập môn bóng bàn: | 796.34 | CH398ND | 2014 |
| Luật thi đấu bóng bàn: | 796.34 | L699.TĐ | 2011 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | PH557H | 2009 |
Kiến Văn | Những điều cần biết về môn bóng bàn: | 796.34 | V180K | 2008 |
| Học chơi tennis: | 796.342 | H508.CT | 2009 |
| Hướng dẫn kỹ thuật luyện tập môn quần vợt: | 796.342 | H923.DK | 2014 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn tập luyện quần vợt: | 796.342 | M113LH | 2010 |
Pegasus | Tay vợt tennis Roger Federer: Truyện tranh | 796.342092 | P.TV | 2019 |
Trần Ca Giai | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | GI-113TC | 2002 |
Hải Phong | Học chơi cầu lông: | 796.345 | PH557H | 2009 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông /: | 796.345 | TH140ĐC | 2007 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | TH140ĐC | 2010 |
Trương Quốc Uyên | Tư tưởng Hồ Chí Minh về thể dục thể thao: | 796.44 | U824TQ | 2009 |
| Ôlimpic Matxcơva - 1980 thành tích và kỷ lục: | 796.48 | Ô575L384P330C.M- | 1981 |
| Vật tự do: | 796.812 | V124T | 1981 |
| Dịch Cân kinh: | 796.815 | D345.CK | 2009 |