Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Trần Từ | Hoa văn Mường: Nhận xét đầu tay | 741.17 | T861T | 1978 |
Huỳnh Phạm Hương Trang | Bí quyết vẽ bút chì: | 741.24 | HPHT.BQ | 2015 |
| Phá trận thế giặc: | 741.5 | PH104.TT | 2007 |
| Những tác phẩm hình hoạ cơ bản tiêu biểu: | 743 | LV.NT | 2015 |
Đinh Tiến Hiếu | Giáo trình giải phẫu tạo hình: Giáo trình đào tạo giáo viên hệ cao đẳng Sư phạm | 743.4071 | DTH.GT | 2007 |
| Thực hành vẽ tĩnh vật bằng sơn dầu: | 743.835 | VN.TH | 2015 |
Trần Sĩ Huệ. | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên: | 745.51 | C101CM | 2016 |
Đỗ Thị Hảo | Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ: Công trình ấn bản theo dự án văn nghệ dân gian Việt Nam 2009 | 745.510959731 | H148ĐT | 2012 |
Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên: | 745.510959755 | H716TS | 2015 |
Vi Tuế Nhuế | Mai, lan, cúc, trúc: | 745.73 | VTN.ML | 2022 |
Thiên Kim | Nghệ thuật cắm hoa cao cấp: | 745.92 | K384T | 2008 |
| Nghệ thuật cắm hoa thực dụng: Cao cấp | 745.92 | QH.NT | 2005 |
Thiên Kim | Nghệ thuật cắm hoa văn phòng - hội họp, yến tiệc - đại sãnh, cưới hỏi: | 745.92 | TK.NT | 2008 |
Bùi Huy Vọng | Nghề dệt cổ truyền của người Mường: | 746.09597 | NGH250D | 2015 |
Tòng Văn Hân | Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh: | 746.09597177 | NGH250DC | 2016 |
Ngọc Lý Hiển | Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil: | 746.0959769 | H359NL | 2010 |
Nguyễn Hùng Mạnh | Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô: | 746.1409597167 | TR300T | 2014 |
| Nghề người mẫu: | 746.9023 | .NN | 2009 |
Dương Ngọc Lê | Trang trí nhà: | 747 | DNL.TT | 2015 |
| Nghề trang trí nội thất: | 747.023 | NL.NT | c2007 |
HẢI PHONG | Học chơi cờ vua: | 749.1 | PH557H | 2009 |