Có tổng cộng: 22 tên tài liệu. | Danh thủ đối cuộc tinh hoa: | 794.1 | D139.TĐ | 2006 |
| Dương Diên Hồng | Cờ tướng trận địa pháo: | 794.1 | DDH.CT | 2015 |
| Dương Diên Hồng | Cờ tướng chiến lược tấn công thần tốc: | 794.1 | H607DD | 2008 |
| Hoàng Đình Hồng | Pháo cuộc bách biến: Đương đầu pháo "Khai Tam Lộ Mã" Đối Bình Phong Mã. T.1 | 794.1 | H607HĐ | 2006 |
| Hồng Khánh | Nghệ thuật đánh cờ tướng- Cờ thế cao thủ: Những thế cờ hay | 794.1 | HK | 2006 |
| KHÁNH LINH | Nghệ thuật dùng pháo trong cuộc cờ: | 794.1 | L398K | 2009 |
| KHÁNH LINH | Nghệ thuật dùng tốt trong cuộc cờ: | 794.1 | L398K | 2009 |
| KHÁNH LINH | Nghệ thuật dùng mã trong cuộc cờ: | 794.1 | L398K | 2009 |
| Lưu Cẩm Kỳ | Tượng Kỳ 30 ngày huấn luyện thực chiến cao cấp: | 794.1 | LCK.TK | |
| Lưu Cẩm Kỳ | Tượng kỳ 30 ngày huấn luyện thực chiến cấp đại sứ: | 794.1 | LHM.TK | 2020 |
| Lương Trọng Minh | Cờ vua: . T.1 | 794.1 | M398LT | 2009 |
| Công Sĩ | Danh thủ đối cuộc -Thuật dụng quân: | 794.1 | SĨC | 2007 |
| Công Sĩ | Cờ tướng khai cuộc mã pháo: | 794.1 | SĨC | 2007 |
| Công Sĩ | Cờ tướng khai cuộc đấu pháo: | 794.1 | SĨC | 2007 |
| Thạch Nghị | Tân Trung Quốc 60 năm Tượng Kỳ Trung Cuộc Tinh Tuyển: Tài liệu lưu hành nội bộ | 794.1 | TN.TH | 2020 |
| Phạm Văn Xẹn | Cờ vua: | 794.1 | X261PV | 2009 |
| Lương Trọng Minh | Cờ vua: . T.2 | 794.12 | M398LT | 2009 |
| Hoàng Hiểu Long | Cờ tướng tinh tuyển - Trung cục: . T.1 | 794.123 | HHL.C1 | 2014 |
| Hoàng Hiểu Long | Cờ tướng tinh tuyển - Đối cục: . T.1 | 794.15 | HHL.C1 | 2014 |
| Hoàng Hiểu Long | Cờ tướng tinh tuyển - Bài cục: . T.2 | 794.15 | HHL.C2 | 2014 |
| Hoàng Hiểu Long | Cờ tướng tinh tuyển - Đối cục: . T.2 | 794.15 | HHL.C2 | 2014 |
| Thạch Nghị | Tân Trung Quốc 60 năm Tượng Kỳ Tàn Cuộc Tinh Tuyển: Tài liệu lưu hành nội bộ | 794.18 | HS.HC | |