Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Yozo Hamano | Bí mật về trái đất: | 550 | H120127420Y | 2004 |
| Trái đất: | 550 | LTL.TD | 2024 |
| Trái đất kỳ diệu: | 550 | TR117.ĐK | 2013 |
Nguyễn Viết Ý | Trái đất ngôi nhà chung của loài người: | 550.1 | Y954NV | 2010 |
| Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất: Khoảng 34000 thuật ngữ | 550.3 | T861.ĐA | 1978 |
LÊ MINH TRIẾT | Các lục địa trôi dạt về đâu ?: Từ thuyết Vêgêne đến học thuyết địa kiến tạo mảng | 551 | TR374LM | 1977 |
| 500 Bách khoa tri thức - Trái đất: | 551.1 | NHM.5B | 2019 |
VAXILEVXKI, M.M | Núi lửa và khoáng sản: Những vấn đề về hiện đại của hoá sơn học về quặng | 551.2 | M.MV | 1983 |
| Sông núi và biển hồ: | 551.4 | S606.NV | 2004 |
| Thế giới đại dương: | 551.46 | LTL.TG | 2024 |
| Tiềm năng biển cả: | 551.46 | NMH.TN | 2015 |
Nguyễn Ngọc Thuỵ | Thuỷ triều vùng biển Việt Nam: | 551.46 | TH809NN | 1984 |
| Hỏi - đáp về biển đảo Việt Nam: | 551.4609597 | H538.-Đ | 2012 |
Cao Đăng Dư | Lũ quét nguyên nhân và biện pháp phòng tránh: . T.1 | 551.48 | D860CĐ | 2003 |
Cao Đăng Dư | Lũ quét nguyên nhân và biện pháp phòng tránh: . T.2 | 551.48 | D860CĐ | 2003 |
Trần Thanh Xuân | Vai trò của hồ chứa trong khai thác, quản lý tài nguyên nước mặt ở Việt Nam: | 551.48209597 | TTX.VT | 2018 |
Seth, Lata | Hiểu về khoa học - Không khí: | 551.5 | SL.HV | 2019 |
| Sổ tay khí tượng thủy văn 1985: | 551.57 | S577.TK | 1984 |
Dương Văn Khánh | Công tác dự báo khí tượng Biển Đông: | 551.5709597 | DVK.CT | 2016 |
Kim Quang Minh | Những điều cần biết về công tác dự báo khí tượng hải văn Biển Đông: | 551.5709597 | NH556ĐC | 2019 |
Seth, Lata | Hiểu về khoa học - Thời tiết: | 551.6 | SL.HV | 2019 |
LÊ HUY HOÀNG | Bí ẩn dưới công trình: | 551.8 | H453GLH | 1987 |
Nghiêm Tiểu Mẫn | Địa chất cấu tạo: | 551.80711 | NTM.DC | 2019 |
TRẦN MINH THẾ | Phương pháp khoanh nối ranh giới khi tính trữ lượng khoáng sản rắn: | 553 | TH284TM | 1983 |
PHẠM HUY TIẾN | Thạch học đá trầm tích: | 556 | T361PH | 1984 |
PHẠM HUY TIẾN | Thạch học đá trầm tích: . T.2 | 556 | T361PH | 1985 |
PHAN TỬ PHÙNG | Từ điển luyện kim Anh - Việt: Khoảng 20000 từ | 559.03 | PH750PT | 1978 |