Có tổng cộng: 15 tên tài liệu. | 500 Bách khoa tri thức - Động vật: | 590 | DNHV.5B | 2019 |
LORENZ, Kouradz | Người nói chuyện với động vật: | 590 | K420670R100DZL | 1987 |
PHẠM QUANG ĐIỆN | Loài vật dưới mắt nhà kỹ thuật: | 590 | L404V | 1978 |
| Rừng rậm: | 590 | LTL.RR | 2024 |
| Đấu tranh sinh tồn :: cuộc sống trong những môi trường khắc nghiệt nhất | 590 | Đ231.TS | 2009 |
Đào Lệ Hằng | Những động vật kỳ lạ: | 591 | NH556ĐV | 2011 |
HUTT, F.B | Di truyền học động vật: | 591.3 | F.BH | 1978 |
Nguyễn Đăng Vang | Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: | 591.7 | V133NĐ | 2006 |
Trịnh Huy Triều | Sâu bọ và thế giới kỳ lạ của côn trùng: | 592.3 | TR378TH | 2008 |
KINNOSUKE, Ishii | Con tôm trên thị trường: | 595.3 | I-330SHIIK | 1986 |
Phạm Văn Lầm | Nhện lớn bắt mồi trên đồng lúa Việt Nam: = Riceland spides of Vietnam | 595.4 | L204PV | 2006 |
Bekker, E. G. | Thuyết tiến hóa hình thái côn trùng: | 595.7 | TH 258 T | 1982 |
Hoàng Lê Minh | Con người từ đâu đến: | 599.9 | M398HL | 2009 |
NGUYỄN ĐÌNH KHOA | Các dân tộc ở Việt Nam: Dẫn liệu nhân học tộc người | 599.909597 | KH427NĐ | 1983 |
Skyes, Bryan | Bảy nàng con gái của Eva :: ngành khoa học giúp tìm ra cội nguồn | 599.93 | BR950127S | 2008 |