Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Lê Thanh Hòa | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 57.040 | S312H | 2003 |
De, Tapasi | Bách khoa tri thức: Sinh học | 570 | DT.BK | 2019 |
Trần Sĩ Huệ | Dây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên: | 570 | H716TS | 2011 |
| Luyện thi đại học, cao đẳng môn sinh học: Tài liệu dành cho học sinh chương trình phân ban và không phân ban... | 570.7 | L829.TĐ | 2007 |
Trần Qúy Thắng | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học - Cao đẳng môn Sinh học: Năm học 2002-2003 đến 2006-2007 | 570.71 | TQT.GT | 2006 |
| Tuyển chọn và giới thiệu đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn sinh học: | 570.76 | .TC | 2008 |
| Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XIV - 2008: Sinh học | 570.76 | .TT | 2009 |
| Bài tập sinh học 11: | 570.76 | B114.TS | 2009 |
| Câu hỏi và bài tập theo chuẩn kiến thức kĩ năng sinh học 12: Bám sát chương trình chuẩn | 570.76 | C227.HV | 2008 |
Mai Thị Thùy Nga | Luyện thi cấp tốc các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia sinh học của Bộ Giáo Dục - Đào Tạo: Các đề chính thức và đề luyện tập. Đáp án và thang điểm của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 570.76 | NG100MT | 2010 |
| Tổng hợp kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 12: | 570.76 | T608.HK | 2008 |
| Sinh học 11 nâng cao: | 571 | S398.H1 | 2010 |
Nguyễn Văn Bảy | Những chuyện tình kỳ thú trong thế giới động vật: | 571.1 | NH556CT | 2009 |
NGUYỄN THIỆN THÀNH | Khái niệm cơ sở trong khoa học tuổi thọ: | 571.8 | KH103N | 1978 |
Hoàng Tuấn | Thận và sự lão hóa: | 573.4 | T688H | 2007 |
Dawkins, Richard, | Dòng sông trôi khuất địa đàng :: một góc nhìn theo học thuyết Darwin về sự sống | 575 | R344100RD,D | 2010 |
| Bài tập sinh học 12 nâng cao: | 576.076 | B114.TS | 2010 |
| Bài tập trắc nghiệm sinh học 12: | 576.076 | B114.TT | 2009 |
| Giải bài tập sinh học 12 cơ bản và nâng cao: | 576.076 | GI-115.BT | 2012 |
Nguyễn Quang Linh | Đa dạng sinh học trong hệ thống nông lâm kết hợp: Tài liệu chuyên khảo | 577 | L398NQ | 2005 |
Vũ Thanh Phong | Câu lạc bộ khoa học Edison: Sa mạc | 577.54 | VTP.CL | 2019 |
Vũ Thanh Phong | Câu lạc bộ khoa học Edison: Biển cả | 578.77 | VTP.CL | 2019 |
PEKHOV, A. P | Di truyền học vi khuẩn: | 579.3 | D300T | 1983 |
Nguyễn Thu Hà | Nấm cộng sinh Mycorrhiza và vai trò trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường: | 579.517852 | NTH.NC | 2019 |