Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.LÊ MINH TRIẾT | Các lục địa trôi dạt về đâu ?: Từ thuyết Vêgêne đến học thuyết địa kiến tạo mảng | 551 | TR374LM | 1977 |
| 500 Bách khoa tri thức - Trái đất: | 551.1 | NHM.5B | 2019 |
VAXILEVXKI, M.M | Núi lửa và khoáng sản: Những vấn đề về hiện đại của hoá sơn học về quặng | 551.2 | M.MV | 1983 |
| Sông núi và biển hồ: | 551.4 | S606.NV | 2004 |
| Thế giới đại dương: | 551.46 | LTL.TG | 2024 |
| Tiềm năng biển cả: | 551.46 | NMH.TN | 2015 |
Nguyễn Ngọc Thuỵ | Thuỷ triều vùng biển Việt Nam: | 551.46 | TH809NN | 1984 |
| Hỏi - đáp về biển đảo Việt Nam: | 551.4609597 | H538.-Đ | 2012 |
Cao Đăng Dư | Lũ quét nguyên nhân và biện pháp phòng tránh: . T.1 | 551.48 | D860CĐ | 2003 |
Cao Đăng Dư | Lũ quét nguyên nhân và biện pháp phòng tránh: . T.2 | 551.48 | D860CĐ | 2003 |
Trần Thanh Xuân | Vai trò của hồ chứa trong khai thác, quản lý tài nguyên nước mặt ở Việt Nam: | 551.48209597 | TTX.VT | 2018 |
Seth, Lata | Hiểu về khoa học - Không khí: | 551.5 | SL.HV | 2019 |
| Sổ tay khí tượng thủy văn 1985: | 551.57 | S577.TK | 1984 |
Dương Văn Khánh | Công tác dự báo khí tượng Biển Đông: | 551.5709597 | DVK.CT | 2016 |
Kim Quang Minh | Những điều cần biết về công tác dự báo khí tượng hải văn Biển Đông: | 551.5709597 | NH556ĐC | 2019 |
Seth, Lata | Hiểu về khoa học - Thời tiết: | 551.6 | SL.HV | 2019 |
LÊ HUY HOÀNG | Bí ẩn dưới công trình: | 551.8 | H453GLH | 1987 |
Nghiêm Tiểu Mẫn | Địa chất cấu tạo: | 551.80711 | NTM.DC | 2019 |