Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Phạm Côn Sơn | Hôn lễ và nghi thức: Cẩm nang hướng dẫn những cặp vợ chồng mới và những gia đình cưới hỏi trong lễ nghi | 392.5 | S648PC | 1994 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Tục lệ hôn nhân của người H'mông Hoa: | 392.508959720597 | T506LH | 2017 |
Chảo Chử Chấn | Các thành tố văn hoá dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai: | 392.50899540597167 | C101TT | 2019 |
Chu Thuỳ Liên | Lời ca trong lễ cưới truyền thống của người Mông: . Q.1 | 392.5089959720597 | CTL.L1 | 2022 |
| Dệt sứ - Dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La: | 392.509597 | D319.S- | 2011 |
| Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam: | 392.509597 | H454NV | 2020 |
| Phong tục cưới hỏi quê tôi: Tuyển chọn các tác phẩm dự thi về phong tục cưới hỏi các vùng miền Việt Nam | 392.509597 | PH557.TC | 2008 |
Hoàng Choóng | Trước khỏi thưa trình: Đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn | 392.509597 | TR550451KT | 2018 |
BÙI HUY VỌNG | Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường: | 392.509597 | V562BH | 2014 |
| Cỏ lẳu và sli nùng phản slình Lạng Sơn: | 392.50959711 | C422.LV | 2012 |
Hoàng Choóng | Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn: | 392.50959711 | H110TĐ | 2016 |
Hoàng Thị Cành | Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình: | 392.50959712 | C140HT | 2013 |
Sần Cháng | Đám cưới người Giáy: | 392.509597167 | CH137S | 2011 |
Chảo Văn Lâm | Thơ ca hôn lễ người Dao Đỏ ở Lào Cai: | 392.509597167 | L203CV | 2013 |
Nguyễn Thị Lành | Đám cưới của người Hà Nhì đen ở Bát Xát, tỉnh Lào Cai: | 392.509597167 | Đ104CC | 2016 |
Nguyễn Thu Minh | Tục cưới hỏi của người Dao Thanh Y ở Bắc Giang: | 392.50959725 | T506CH | 2016 |
Nguyễn Thu Minh | Tục cưới hỏi của người Cao Lan - Sán Chí ở Bắc Giang: | 392.50959725 | T506CH | 2016 |
Lê Tài Hoè | Lễ tục hôn nhân các dân tộc ở xứ Nghệ: | 392.50959742 | L250TH | 2019 |
Quán Vi Miên | Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An: Khảo sát nhóm Tày Mương ở Khủn Tinh - huyện Quỳ Hợp | 392.50959742 | M357QV | 2013 |
Lương Thị Đại | Xên phắn bẻ - cúng chém dê: | 392.59597 | Đ118LT | 2011 |