Có tổng cộng: 52 tên tài liệu.Bùi Ngọc Quang | Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam: | 392.0895930597 | H454NV | 2017 |
Bùi Huy Vọng | Tục cúng sao giải hạn của người Mường ở Hoà Bình: | 392.0899592059719 | T506C | 2014 |
Cao Sơn Hải | Lễ tục vòng đời người Mường: Điều tra - Khảo sát - Hồi cố ở vùng Mường Thanh Hoá | 392.0899592059741 | H115CS | 2015 |
Triệu Thị Mai | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng: | 392.08995972059712 | Đ104CV | 2018 |
Diệp Trung Bình | Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam: | 392.09597 | B399DT | 2011 |
Triệu Thị Mai | Lễ vun hoa: | 392.09597 | M113TT | 2011 |
Nguyễn Thế Sang | Nghi lễ vòng đời người vòng đời cây lúa của người Raglai: | 392.09597 | NGH300L | 2014 |
Trần Nguyễn Khánh Phong | Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam: | 392.09597 | NGH300LV | 2018 |
Nguyễn Thị Minh Tú | Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em của người Dao tuyển ở Lào Cai: | 392.09597167 | T674NT | 2014 |
TẨN KIM PHU | Nghi lễ trong việc cưới - Việc tang của người Dao Khâu (ở Sìn Hồ, Lai Châu): | 392.09597173 | PH670TK | 2011 |
| Tìm hiểu lễ thức vòng đời người ở Hà Nội: | 392.0959731 | T385.HL | 2013 |
Lương Văn Thiết | Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khoẻ của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An: | 392.0959742 | TR300TD | 2017 |
Võ Văn Hòe | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời: | 392.0959752 | H510VV | 2010 |
Trần Sĩ Huệ | Lễ tục vòng đời "trăm năm trong cõi người ta": | 392.0959755 | H716TS | 2011 |
Phan Văn Hoàng | Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam: Nghi lễ vòng đời người Xơ Teng. Tín ngưỡng linh hồn người Xơ Teng. Phong tục tập quán của người Nùng Dín ở Tùng Lâu | 392.0959761 | H453GPV | 2012 |
Võ Thành Hùng | Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng: | 392.0959799 | H750VT | 2010 |
Đinh Thị Hồng Thơm | Tri thức dân gian liên quan đến tập quán sinh đẻ và chăm sóc trẻ em của dân tộc sán dìu ở huyện sơn dương tỉnh tuyên quan: | 392.1 | TH642ĐT | 2013 |
Trần Văn Hạc | Lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái Đen Mường Lò, Yên Bái /: | 392.1209597157 | L250TS | 2019 |
CHẢO CHỬ CHẤN | Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai: | 392.1209597167 | TR300T | 2014 |
Đinh Hồng Hải | Nhà cổ truyền của người Cơ-Tu và người Thái: Nhà Dươl của người Cơ-Tu, nhà sàn cổ người Thái Sơn La | 392.309597 | H115ĐH | 2012 |
Hoàng Trần Nghịch | Tục dựng lễ mừng nhà mới dân tộc Thái: | 392.309597 | NGH345HT | 2011 |
Nguyễn, Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 392.309597 | NH100Ơ | 2015 |
Nguyễn, Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.2 | 392.309597 | NH100Ơ | 2015 |
Đoàn Trúc Quỳnh | Ngôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai: | 392.309597167 | QU991ĐT | 2013 |
Tòng Văn Hân | Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh: | 392.309597177 | H209TV | 2011 |
Đào Quang Tố | Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La: | 392.30959718 | T579ĐQ | 2011 |
Hoàng Nam | Nhà sàn Thái: | 392.36 | NH100ST | 2018 |
Đoàn Trúc Quỳnh | Nhà truyền thống người Si La ở Lai Châu: | 392.360899540597173 | NH100TT | 2019 |
Bùi Duy Chiến | Ngôi nhà truyền thống trong đời sống của người Phù Lá ở Lào Cai: | 392.3608995497167 | NG452NT | 2019 |
Vương Trung | Nhà sàn cổ người Thái Việt Nam: | 392.3608995910597 | NH100SC | 2018 |