Có tổng cộng: 1750 tên tài liệu.Nguyễn Văn Kể | Kình Lương pyạ po: | 390 | K312LP | 2017 |
Nguyễn Thị Tô Hoài | Làng Cọi Khê truyền thống và đổi mới: | 390 | L106CK | 2019 |
Nguyễn Văn Hoà | Người Thái đen tính lịch và xem ngày giờ lành: | 390 | NG550452TĐ | 2012 |
Đào Chuông | Phong tục kiêng kị của người khmer ở kiên giang: | 390 | PH431TK | 2020 |
| Phong tục cổ truyền Việt Nam và các nước: | 390 | PH557.TC | 2008 |
Đỗ Hồng Kỳ | đánh bắt ở hồ thần: . Q.1: Tiếng việt | 390 | Đ107BỞ | 2020 |
| Khánh Hoà diện mạo văn hoá một vùng đất: . T.10 | 390. | KH107HD | 2012 |
Trần Nguyễn Khánh Phong | Tìm hiểu văn hoá dân gian dân tộc Tà Ôi: | 390.08 | T310HV | 2018 |
Bàn Thị Kim Cúc | Luật tục của người Dao Tiền: | 390.080959719 | L504TC | 2019 |
Đặng Thị Kim Liên | Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình: | 390.082 | TH502P | 2014 |
Kiều Trung Sơn | Cồng chiêng Mường: | 390.089 | S648KT | 2012 |
Ngô Đức Thịnh | Tìm hiểu luật tục các tộc người ở Việt Nam: | 390.089009597 | NDT.TH | 2023 |
Trần Mạnh Tiến | Nguồn xưa xứ lâm tuyền: Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm | 390.089009597 | NG517XX | 2017 |
Trần Nguyễn Khánh Phong | Luật tục và tri thức bản địa của người Tà Ôi ở Việt Nam: | 390.08909597 | L504TV | 2019 |
Lý Viết Trường | Tri thức dân gian trong quản lý xã hội (Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn: | 390.089591059711 | TR300TD | 2017 |
Nguyễn Doãn Hương | Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An: | 390.089591059742 | PH431TT | 2017 |
| Mỡi và vai trò của Mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hoà Bình: | 390.089592059719 | M452VV | 2017 |
| Fôn-clo Bâhnar: | 390.0895930597 | F454-CL400B | 2017 |
Bùi Xuân Tiệp | Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người H'Mông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi: | 390.08959720597167 | D121CG | 2017 |
Nguyễn Thị Thuý | Văn hoá dân tộc Cống ở Việt Nam: | 390.0899 | V115HD | 2019 |
Lâm Quang Hùng | Một số phong tục, tập quán của người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc: | 390.089951059723 | M458SP | 2020 |
Nguyễn Thu Minh | Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang: | 390.089951059725 | L250CS | 2016 |
Trần Phỏng Diều | Văn hoá dân gian người Hoa ở Cần Thơ: | 390.089951059793 | V115HD | 2016 |
| Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai: . T.2 | 390.0899540597167 | V115HD | 2017 |
Lê Thành Nam | Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu: | 390.0899540597173 | TR300TK | 2016 |
Lương Thị Đại | Lễ xoá bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy: = Xên xống hơng - kẻ khọ hướn | 390.08995910597 | L250XB | 2016 |
Hoàng Tương Lai | Pụt chòi khảy (Bụt chữa bệnh): | 390.08995910597 | P522CK | 2016 |
Trần Văn Ái | Lẩu then cấp sắc hành nghề của người Tày ở xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn: | 390.0899591059711 | L125T | 2015 |
Lý Viết Trường | Phong tục và lễ hội của người Tày, Nùng ở Lạng Sơn: | 390.0899591059711 | PH431TV | 2020 |
Triệu Thị Mai | Lễ cấp sắc của người Sán Chỉ ở xã Hưng Đạo - Huyện Bảo Lạc - Tỉnh Cao Bằng: | 390.0899591059712 | L250C | 2015 |