Có tổng cộng: 58 tên tài liệu.Dương Viết Á | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.5 | 781 | A104DV | 2010 |
Đặng Huỳnh Loan | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.3 | 781 | L452ĐH | 2010 |
Thiên Kim | Nhạc lý cơ bản: | 781.2 | TK.NL | 2015 |
Lê Hồng Khánh | Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quãng Ngãi: | 781.597 | D121CN | 2016 |
Trần Văn Khê | Những câu chuyện từ trái tim: Tự truyện Trần Văn Khê | 781.6092 | TVK.NC | 2014 |
| Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam: | 781.62 | Â203.ND | 2011 |
Văn Thu Bích | Âm nhạc trong nghi lễ của người Chăm Bàlamôn: | 781.62 | B344VT | 2004 |
Văn Thu Bích | Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng: | 781.62 | B344VT | 2012 |
| Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi: | 781.62 | D121C | 2018 |
Nguyễn Ngọc Hải | Hát đúm: Phục lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ | 781.62 | H115NN | 2011 |
Lý Vân Linh Niê Kdam | Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai: Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă. Một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai | 781.62 | KD120LV | 2012 |
| Khỏa quan những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày: | 781.62 | KH429.QN | 2011 |
Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt: | 781.62 | NG100H | 2012 |
Tô Đông Hải | Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người Jrai: | 781.62 | NGH300LV | 2018 |
Trần Linh Quý | Trên đường tìm về quan họ: | 781.62 | QU954TL | 2012 |
Nguyễn Thế Sang | Akhàt Jucar Raglai: | 781.62 | S133NT | 2012 |
Chamaliaq Riya Tiẻnq | Các làn điệu dân ca Raglai: = Manhĩ siri adoh Raglai | 781.62 | T330258QCR | 2012 |
Lư Nhất Vũ | Lý trong dân ca người Việt: | 781.62 | V673LN | 2010 |
Trần Vũ | Chàng Mutui Amã (Akhàt Jucar Raglai): | 781.62 | V673T | 2012 |
Bùi Đình Thảo | Hát chầu văn: | 781.6200597 | TH148BĐ | 2012 |
| Một số loại hình văn học nghệ thuật cổ truyền Việt Nam: . Q.4 | 781.62009 | .MS | 2024 |
| 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.2 | 781.62009 | 1000.NÂ | 2010 |
Trần Thị Kim Anh | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội: . Q.1 | 781.62009 | A139TT | 2010 |
Nguyễn Xuân Diện | Lịch sử và nghệ thuật ca trù: | 781.62009 | D362NX | 2012 |
| Một số loại hình văn học nghệ thuật cổ truyền Việt Nam: . Q.1 | 781.62009 | VQD.M1 | 2024 |
Hùng Đình Quý | Tuyển tập song ngữ - Những bài khèn ca tang lễ và dân ca Mông Hà Giang: | 781.62009163 | QU954HĐ | 2012 |
Địa phương chí BĐ | Nghệ sĩ, nghệ nhân Bình Định: 2011 - 2020 | 781.620092 | NGH250S | 2020 |
Trần Chính | Nghệ nhân quan họ làng Viêm Xá: | 781.620092259727 | CH402T | 2000 |
| Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm: | 781.62009597 | Â120NC | 2016 |
Bùi Thiên Hoàng Quân | Cấu trúc và âm điệu trong các "Lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ: | 781.62009597 | C125TV | 2017 |