Có tổng cộng: 99 tên tài liệu. | Bộ luật Lao động đã được sửa đổi năm 2012: | 344 | B560.LL | 2012 |
| Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn: | 344 | Đ587.MT | 2001 |
Phạm Trọng Nghĩa | Thực hiện các công ước cơ bản của tổ chức lao động quốc tế (ILO) tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức: sách tham khảo | 344.01 | PTN.TH | 2014 |
Quách Dương | Những nội dung cơ bản của Luật dạy nghề: | 344.597 | D919Q | 2007 |
| Hỏi - đáp về thực hiện quy chế văn hóa công sở tại uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn: | 344.597 | H428-Đ | 2011 |
| Luật Di sản văn hóa và văn bản hướng dẫn thi hành: Tái bản. | 344.597 | L504DS | 2008 |
Vũ Trọng Lợi | Tìm hiểu một số vấn đề quản lý nhà nước về thể dục thể thao: | 344.597 | L637VT | 2011 |
| Luật Dạy nghề: | 344.597 | L699.DN | 2007 |
| Luật giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597 | L699.GD | 2006 |
| Luật giáo dục: | 344.597 | L699.GD | 2008 |
| Luật giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất: | 344.597 | L699.GD | 2011 |
| Luật giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: | 344.597 | L699.GD | 2012 |
| Luật Thể dục, Thể thao: | 344.597 | L699.TD | 2006 |
| Luật thể dục thể thao và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597 | L699.TD | 2007 |
| Luật Đê điều: | 344.597 | L699.ĐĐ | 2006 |
| Một số văn bản chế độ chính sách về thể dục thể thao: | 344.597 | M619.SV | 2009 |
| Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động văn hóa: | 344.597 | NGH335.ĐQ | 2011 |
| Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động văn hóa: | 344.597 | QU950.ĐX | 2011 |
Giang Vân | Pháp luật về giáo dục : Mọi người, mọi nhà cần biết: | 344.597 | V209G | 2005 |
Bùi, Hoài Sơn | Xây dựng nếp sống văn minh tại điểm di tích, danh thắng, lễ hội: | 344.597 | X126DN | 2014 |
| Hỏi và đáp về bộ luật lao động: | 344.597 01 | H538.VĐ | 2013 |
| Tìm hiểu nội dung luật hoạt động chữ thập đỏ .: | 344.597 03 | T310H | |
| Một số quy định pháp luật về hội và quản lý hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện: | 344.597 03| | M458S | |
| Bộ luật lao động của nước (CHXHCN) Việt Nam: | 344.59701 | B560.LL | 1994 |
| Bộ luật lao động và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động: Năm 2002, năm 2006 và năm 2007 | 344.59701 | B560.LL | 2009 |
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Song ngữ Việt-Anh; có hiệu lực từ 01/5/2013 | 344.59701 | B560.LL | 2012 |
Bùi Thị Kim Ngân | Hệ thống các luật hướng dẫn bộ luật lao động 2012: Tài liệu phục vụ học tập môn luật lao động và áp dụng pháp luật để xử lý tình huống trong thực tế | 344.59701 | BTKN.HT | 2015 |
Nguyễn Thị Minh Huệ | Tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của người lao động trong các loại hình doanh nghiệp: | 344.59701 | H716NT | 2008 |
| Hướng dẫn về thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi theo quy định của bộ luật lao động: | 344.59701 | H923.DV | 2011 |
| Luật công đoàn: Đã được sửa đổi năm 2012 | 344.59701 | L699.CĐ | 2012 |