Có tổng cộng: 62 tên tài liệu.Blaustein, Albert P. | Các bản hiến pháp làm nên lịch sử: | 342.02 | P.BA | 2013 |
Đăng Trường | Các quyền cơ bản của trẻ em: | 342.08772 | C101QC | 2018 |
Lan Anh | Hỏi - Đáp về dân chủ ở cơ sở: | 342.597 | A139L | 2011 |
Thế Anh | 150 tình huống pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | A139T | 2013 |
Phạm Thanh Bình | Hỏi đáp về đăng ký và quản lý hộ khẩu,hộ tịch: | 342.597 | B399PT | 2005 |
Bùi Hoàng Hà | Tình huống pháp luật về hộ khẩu: | 342.597 | H101BH | 2011 |
| Hệ thống các văn bản về tổ chức hoạt động thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực lao động - thương binh xã hội: | 342.597 | H285.TC | 2013 |
| Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1992: | 342.597 | H361.PN | 2009 |
Vũ Thanh Xuân | Hỏi - đáp về thực hiện quy chế tổ chức và hoạt động của thôn và tổ dân phố: | 342.597 | H428-Đ | 2013 |
Dương Bạch Long | Hỏi - Đáp pháp luật về hộ tịch ở cơ sở: | 342.597 | H428-Đ | 2013 |
| Hỏi đáp về luật cán bộ, công chức: | 342.597 | H538.ĐV | 2013 |
| Hướng dẫn mới thi hành Luật viên chức 2012, Luật cán bộ công chức: 365 câu hỏi đáp về chế độ tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm, hưu trí, kỷ luật, thôi việc của cán bộ công chức, viên chức và người lao động | 342.597 | H923.DM | 2012 |
Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ & sắc lệnh | Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân: | 342.597 | L504B | 2003 |
| Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội năm 1997 sửa đổi, bổ sung năm 2001: | 342.597 | L699.BC | 2007 |
| Luật biên giới quốc gia: | 342.597 | L699.BG | 2003 |
| Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân: | 342.597 | L699.TC | 2003 |
| Luật viên chức: | 342.597 | L699.VC | 2011 |
| Những điều cần biết về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | NH556ĐC | 2013 |
| Quy định mới về nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở: Xã, phường, thị trấn | 342.597 | QU950.ĐM | 2006 |
| Quy định mới về nâng cao năng lực, phẩm chất của đội ngũ cán bộ cấp cơ sở: Xã, phường, thị trấn | 342.597 | QU950.ĐM | 2011 |
| Quy định về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với cấp cơ sở: | 342.597 | QU950.ĐV | 2001 |
| Quy định về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với cấp cơ sở: | 342.597 | QU950.ĐV | 2001 |
| Quy định về việc áp dụng hình thức xử phạt trục xuất theo thủ tục hành chính: | 342.597 | QU950.ĐV | 2011 |
| Quy định về giấy tờ tùy thân của công dân: | 342.597 | QU950.ĐV | 2011 |
| Tìm hiểu pháp luật về tố tụng hành chính: | 342.597 | T310HP | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Viên chức: | 342.597 | T385.HL | 2011 |
| Tìm hiểu luật tố tụng hành chính: | 342.597 | T385.HL | 2013 |
Trần Ngọc Đường | Quyền con người, quyền công dân trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597 08 | QU603C | 2011 |
Bùi Mạnh Cương | Hỏi - Đáp về tiếp công dân: | 342.597002638 | H428-Đ | 2016 |
| Tìm hiểu hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.: | 342.59702 | T310H | 1981 |