Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam và chuyển đổi phương thức phát triển kinh tế ở Trung Quốc: | 338.9 | Đ587.MM | 2013 |
Hoontrakul, P. | Châu Á chuyển mình: Xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế: Sách tham khảo | 338.95 | CH125ÁC | 2018 |
| Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc: 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978 - 2008) : Sách tham khảo | 338.951 | B150.CP | 2010 |
Lương Bảo Hoa | Đường đến thành công: Tiên phong là sức mạnh: Sách tham khảo | 338.951136 | H427LB | 2017 |
| Phương hướng, nhiệm vụ và giải pháp phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2016-2020: | 338.9597 | .PH | 2017 |
Hoàng Văn Cường | Xu hướng phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc miền núi: | 338.9597 | C920HV | 2005 |
| Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2011-2020: | 338.9597 | CH361.LP | 2011 |
| Chính sách phát triển bền vững các vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam: | 338.9597 | CH402.SP | 2010 |
Dương Thị Tình | Vai trò của Logistics với phát triển kinh tế đất nước: | 338.9597 | DTT.VT | 2017 |
| Hướng dẫn lập kế hoạch kinh tế hộ gia đình: | 338.9597 | H550455DL | 2020 |
| Kỹ năng lập và chỉ đạo thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội cấp xã, phường, thị trấn: | 338.9597 | K953.NL | 2011 |
Nguyễn Xuân Dũng | Một số định hướng đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam giai đoạn 2001 - 2010 /: | 338.9597 | M458S | 2002 |
| Một số chính sách hỗ trợ của nhà nước cho người dân ở vùng khó khăn: | 338.9597 | M619.SC | 2010 |
| Phát triển bền vững ở Việt Nam trong bối cảnh mới của toàn cầu hoá, hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu: Sách chuyên khảo | 338.9597 | PH154.TB | 2015 |
Nguyễn Văn Phúc | Các đột phá chiến lược thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp | 338.9597 | PH708NV | 2015 |
| Việt Nam đổi mới và phát triển: | 338.9597 | V375.NĐ | 2010 |
| Đổi mới cách thức tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế: | 338.9597 | Đ587.MC | 2016 |
| Động lực tăng trưởng kinh tế Việt Nam - Triển vọng đến năm 2020: | 338.9597 | Đ611.LT | 2016 |
| Hợp tác phát triển sinh kế cộng đồng: Kinh nghiệm và thực tiễn | 338.959707 | H457TP | 2014 |
Lê Huy Bá | Công nghệ sinh thái: . T.2 | 338.959707 | LHB.C2 | 2020 |
Lưu Minh Huân | Phát triển thị trường cho đồng bào Tây Bắc thông qua chuỗi cung ứng: | 338.95971 | PH110TT | 2019 |
| Miền đất núi: Bút ký, phóng sự | 338.9597157 | M358.ĐN | 2007 |
Địa phương chí BĐ | Cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển một địa phương trở thành một cực tăng trưởng kinh tế: | 338.959754 | C460SL | 2019 |
ĐỖ ĐỨC HIỆP | Kinh tế Châu Phi cải cách tăng trưởng, hội nhập và hợp tác với Việt Nam: Sách thao khảo | 338.96 | H372ĐĐ | 2015 |