Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Quyền tự do liên kết và thiết chế đại diện trong quan hệ lao động ở Việt Nam: Sách tham khảo | 331.09597 | NDT.QT | 2018 |
Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | NH556Đ | 2015 |
| Thông tin hướng dẫn đi làm việc tại Nhật Bản, Đài Loan, Malaysia: | 331.12 | TH606.TH | 2015 |
Trần Đình Chín | Việc làm cho người lao động bị thu hồi đất trong quá trình công nghiệp hoá, đô thị hoá ở vùng kinh tế trọng điểm Trung Bộ: | 331.120424095975 | TDC.VL | 2014 |
| Suy thoái kinh tế và những thách thức đối với giải quyết việc làm thanh niên hiện nay: | 331.120842 | PNT.ST | 2014 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M575.HD | 2011 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S577.TC | 2011 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | T151.VL | 2013 |
Nguyễn Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.259209597091734 | B308NĐ | 2014 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509097 | M116L | 2012 |
Nguyễn Thị Phương | Người lính trở về: | 331.5209597 | NG550452LT | 2020 |
NGUYỄN TẤT DONG | Nghề nghiệp tương lai: Sách hướng dẫn nghề nghiệp cho học sinh gái | 331.7 | NGH250N | 1978 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | B188MP | 2013 |
Võ Văn Hoè | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng: | 331.700959751 | H510VV | 2012 |
| Nghề luật: | 331.702 | .NL | 2005 |
| Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho l/đ nông thôn: | 331.702 | K953.NC | 2013 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng /: | 331.702 | Đ120DT | 2008 |
Nguyễn Thị Lan Anh | Đổi mới tổ chức và hoạt động của Công đoàn theo Nghị quyết Đại hội XII Công đoàn Việt Nam: | 331.8709597 | NTLA.DM | 2019 |