Có tổng cộng: 1955 tên tài liệu. | Văn học tuồng: . T.3 | 895.922 | .VH | 2024 |
| Văn học tuồng: . T.6 | 895.922 | .VH | 2024 |
| Biển vàng đảo ngọc: Những tác phẩm hay về biển | 895.922 | B305VĐ | 2013 |
Bùi Hữu Nghĩa, Phan Bội Châu | Văn học tuồng: . T.7 | 895.922 | BHNP.V7 | 2024 |
| Văn học tuồng: . T.4 | 895.922 | DT.V4 | 2024 |
NGUYỄN BÁ HỌC | Nguyễn Bá Học con người và tác phẩm: | 895.922 | H508NB | 2003 |
| Văn học tuồng: . T.1 | 895.922 | HCK.V1 | 2024 |
Hàn Mặc Tử | Tuyển tập Hàn Mặc Tử: Tuyển tập thơ | 895.922 | HMT.TT | 2024 |
VŨ KHIÊU | Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao sáng của người trí thức Việt Nam: | 895.922 | KH377V | 1982 |
Nguyễn, Huệ Chi. | Mấy vẻ mặt thi ca Việt Nam :: Thời kỳ cổ, cận đại / | 895.922 | M126V | 1983 |
Nguyễn Hiển Dĩnh; Đào Tấn | Văn học tuồng: . T.5 | 895.922 | NHDD.V5 | 2024 |
| Vũ Ngọc Phan - Qua những trang văn, trang đời: | 895.922 | NHT.VN | 2011 |
| Ở phía Nam: Thơ văn | 895.922 | Ơ627.PN | 1981 |
| Rừng đêm xào xạc: Tập truyện kí | 895.922 | R889.ĐX | 1984 |
| Sóng gió một vùng biển: Tập truyện và ký | 895.922 | S561.GM | 1985 |
Trần, Mai Ninh. | Thơ văn Trần Mai Ninh: | 895.922 | T527T | 2014 |
NINH TỐN | Thơ văn Ninh Tốn: | 895.922 | T603N | 1984 |
| Tuyển tập thơ văn trẻ thành phố Hồ Chí Minh (2006-2011): | 895.922 | T826.TT | 2011 |
| Thơ văn yêu nước Nam Bộ: Nửa sau thế ký XIX | 895.922 | TH460V | 1977 |
NGUYỄN CHÍ TRUNG | Bức thư Làng Mực: Truyện và ký | 895.922 | TR749NC | 2014 |
THAO TRƯỜNG | Thác rừng: Tập truyện và ký | 895.922 | TR920T | 1977 |
Bùi Việt Phương | Văn chương - tầm đón: Tiểu luận, phê bình | 895.922 | V115C- | 2020 |
Nguyễn Thị Huế | văn học dân gian các dân tộc thiểu số việt nam những hướng tiếp cận: | 895.922 | V115HD | 2020 |
ĐÀO VŨ | Bồi hồi gặp lại: Truyện - Bút ký | 895.922 | V673Đ | 1998 |
Hữu Chỉnh | Cảm nhận bạn bè: Tuyển tập lý luận và phê bình | 895.922 09 | C104NB | 2018 |
Cao Thị Hảo | Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại - Từ một góc nhìn: | 895.922 09 | V115HD | 2018 |
| Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỉ XX: . T.2 | 895.922 109 | B399.TT | 2008 |
| Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hoá (1930 - 1945): | 895.922 132 08 | TH460CC | 2018 |
Văn Thảnh | Lời tượng mồ buôn Atâu: Trường ca | 895.922 14 | L452TM | 2018 |
Hữu Chỉnh | Nước mắt Trường Sơn: Trường ca | 895.922 14 | N550451MT | 2018 |