Có tổng cộng: 2580 tên tài liệu.Hồng Nam | Nụ cười bốn phương: Song ngữ Pháp - Việt | 890 | HN.NC | 2008 |
Kadare, Ismail | Viên tướng của đạo quân chết: Tiểu thuyết | 891 | I-330SM113LK | 2004 |
Pegasus | Trải nghiệm đầu tiên của tôi - Chơi trong công viên: Truyện tranh | 891.433 | P.TN | 2023 |
Pôlêvôi, Bôrit | Một người chân chính: . T.1 | 891.7 | B575R408P | 1985 |
TRÔIEPÔNXKI, G | Con bim trắng tai đen: Tiểu thuyết | 891.7 | GT | 2008 |
Xtôun, Irving | Khát vọng sống: | 891.7 | I-330RV391GX | 1986 |
Xtôun, Irving | Khát vọng sống: . T.2 | 891.7 | I-330RV391GX | 1987 |
Vit-Gốp, L. | Tình bạn vĩ đại và cảm động: | 891.7 | L.V | 1983 |
A-XTƠ-RỐP-XKI, Nhi-ca-lai | Thép đã tôi thế đấy: | 891.7 | NH330-C100-L113A | 2009 |
Xtavinxki, Iêcgi Xtêphan | Bốn lần sinh nhật: Tiểu thuyết giải thưởng cao nhất của Bộ Văn hoá Ba-Lan về Văn học nghệ thuật | 891.7 | XT315H127XI | 1983 |
HOÀNG NGỌC HIẾN | Văn học Xô Viết những năm gần đây: | 891.7009 | H361HN | 1985 |
PÊTÊLIN, V | A-lếch-xây Tôn-xtôi (1883 - 1945): | 891.7009 | VP | 1987 |
| Bài ca trong tuyết: | 891.72 | B114.CT | 1987 |
N. Gogol | Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi | 891.72 | G420GOLN | 2009 |
SATRỐP, Mikhain | Chuyên chính của lương tâm: Tập kịch Xô Viết hiện đại | 891.72 | M330KH100391S | 1987 |
Cuprin, A. | Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn: | 891.73 | A100.C | 1996 |
Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu: | 891.73 | A100.C | 2004 |
LV-VA-NÔP, A | Lớp trẻ: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | A100L | 1977 |
Raskin, Alexander | Thời thơ ấu của cha tôi: | 891.73 | A100L240X127DERR | 2005 |
CUTUI, Ađen | Những bức thư không gửi: | 891.73 | A100Đ256C | 1987 |
LÊVIN, Andrây | Âm mưu hội Tam Hoàng: . T.1 | 891.73 | A127DR234L | 1984 |
LÊVIN, Andrây | Âm mưu hội Tam Hoàng: . T.2 | 891.73 | A127DR234L | 1984 |
LVANỐP, Anđrây | Lớp trẻ: . T.1 | 891.73 | A127ĐR234L | 1977 |
PÔLÊVÔI, Bôrít | Trên bờ sông hoang vắng: Tiểu thuyết | 891.73 | B575R408P | 1984 |
TRACỐPXKI, A. B | Chỗ chúng tôi đã bình minh: Tiểu thuyết | 891.73 | BTA | 1986 |
APĐENCO, I U | Cây hoa bia: Tiểu thuyết | 891.73 | C126H | 1983 |
Vixtunốp, EI | Bước ngoặt hiểm nghèo: Truyện ngắn về công tác giáo dục thanh niên chậm tiến | 891.73 | E240330V | 1985 |
ÉPTUSENCÔ, Ềpghêni | Những miền trái chín: Tiểu thuyết | 891.73 | Ê281PGH299330É | 1986 |
Marcôp, Ghêorghi | Gửi thế kỷ mai sau: Tiểu thuyết. T.1 | 891.73 | GH280420RGH330M | 1987 |
Marcôp, Ghêorghi | Gửi thế kỷ mai sau: Tiểu thuyết. T.2 | 891.73 | GH280420RGH330M | 1987 |