Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.| Địa phương chí BĐ | Bình Định với chữ Quốc ngữ: Kỷ yếu hội thảo | 495.922 | BĐĐP | 2016 |
| Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | HH.KC | 2020 |
| Ngữ pháp tiếng Việt: | 495.922 | NG550PH | 1983 |
| Triều Nguyên | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt: | 495.922 | NG824T | 2013 |
| Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | 495.922 | NTT.V2 | 2007 |
| A còng kết nối thế giới: | 495.922 | PVT.AC | 2008 |
| Hoàng Tuệ | Hoàng Tuệ tuyển tập: | 495.922 | T716H | 2009 |
| Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | TH107N | 2015 |
| NGUYỄN KIM THẢN | Tiếng Việt trên đường phát triển: | 495.922 | TH129NK | 1982 |
| Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.2 | 495.92201 | GI-133NT | 2010 |
| Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.1 | 495.92201 | GI-133NT | 2011 |
| Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | T550NN | 2016 |
| Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | T550ĐC | 2008 |
| Thành Thái | Từ điển Việt - Nhật: | 495.9223956 | TT.TD | 2015 |
| Phạm Văn Tình | Kẻ tám lạng người nửa cân: | 495.9225 | PVT.KT | 2008 |
| Trần Sĩ Huệ | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên: | 495.9227 | H716TS | 2014 |
| Nguyễn Văn Khang | Ngôn ngữ mạng: Biến thể ngôn ngữ trên mạng tiếng Việt | 495.9227 | NVK.NN | 2019 |
| Nguyễn Hữu Hiệp | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ: | 495.9227 | S550B | 2014 |
| Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều | Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ: | 495.9227 | Đ113TB | 2016 |
| HỒ LÊ | Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại: | 495.92281 | L280H | 1976 |
| Nguyễn Lực | Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt: | 495.92281 | L875N | 2009 |
| Phan Ngọc | Mẹo chữa lỗi chính tả cho học sinh: | 495.92281 | NG508P | 2013 |