Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Hải Liên | Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc Tỉnh Ninh Thuận: | 495 | Đ113TV | 2016 |
| 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng: | 495.17 | LHN.5C | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa du lịch: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa giải trí: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
Hải Yến | Đàm thoại tiếng Hoa trong các tình huống khẩn cấp: | 495.18 | HY.DT | 2015 |
| 5500 câu giao tiếp tiếng Nhật trong sinh hoạt hằng ngày: | 495.6 | ST.5C | 2015 |
| 5500 câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng: | 495.6 | ST.5C | 2015 |
| Tự học 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật: | 495.65 | HQ.TH | 2015 |
Quỳnh Trần | Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: | 495.681 | QT.TH | 2015 |
Trần Minh Thương | Diện mạo văn học dân gian Khơ Me Sóc Trăng: | 495.9 | D305MV | 2015 |
Đỗ Thị Tấc - Hà Mạnh Phong | Từ Vựng Thái - Việt Vùng Mường So, Lai Châu: | 495.91014 | T550VT | 2020 |
Lò Văn Chiến | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu | 495.911 | T550VP | 2018 |
Địa phương chí BĐ | Bình Định với chữ Quốc ngữ: Kỷ yếu hội thảo | 495.922 | BĐĐP | 2016 |
Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | HH.KC | 2020 |
| Ngữ pháp tiếng Việt: | 495.922 | NG550PH | 1983 |
Triều Nguyên | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt: | 495.922 | NG824T | 2013 |
| Vui học tiếng Việt: Dành cho học sinh THCS. T.2 | 495.922 | NTT.V2 | 2007 |
| A còng kết nối thế giới: | 495.922 | PVT.AC | 2008 |
Hoàng Tuệ | Hoàng Tuệ tuyển tập: | 495.922 | T716H | 2009 |
Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | TH107N | 2015 |
NGUYỄN KIM THẢN | Tiếng Việt trên đường phát triển: | 495.922 | TH129NK | 1982 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.2 | 495.92201 | GI-133NT | 2010 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.1 | 495.92201 | GI-133NT | 2011 |
Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | T550NN | 2016 |
Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | T550ĐC | 2008 |
Thành Thái | Từ điển Việt - Nhật: | 495.9223956 | TT.TD | 2015 |
Phạm Văn Tình | Kẻ tám lạng người nửa cân: | 495.9225 | PVT.KT | 2008 |
Trần Sĩ Huệ | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên: | 495.9227 | H716TS | 2014 |
Nguyễn Văn Khang | Ngôn ngữ mạng: Biến thể ngôn ngữ trên mạng tiếng Việt | 495.9227 | NVK.NN | 2019 |