Có tổng cộng: 45 tên tài liệu.| Khánh Linh | Để thành công ở trường học: | 372.13028 | L398K | 2009 |
| Trương, Hồng Anh | Rèn kỹ năng - trí năng cho trẻ: Phát triển toàn diện IQ, EQ | 372.21 | A139TH | 2009 |
| LÊ TIẾN HÙNG | Niềm vui của cha mẹ: | 372.21 | N304V | 1978 |
| Nguyễn Thị Kim Anh | Đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non: Tài liệu tham khảo | 372.21 | NTKA.DG | 2015 |
| Phạm Thị Châu | Giáo dục học mầm non: | 372.21 | PTC.GD | 2015 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng | 372.3 | 1NTN.TN | 2020 |
| Sổ tay kiến thức khoa học và đời sống dành cho học sinh tiểu học: | 372.3 | S450TK | 2009 |
| Hoạt động trải nghiệm 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.37 | 1NTTH.HD | 2020 |
| Những câu chuyện khuyến khích trẻ giao tiếp: | 372.37 | TGQ.NC | 2024 |
| Những câu chuyện khuyến khích trẻ say mê học hỏi: | 372.37 | TGQ.NC | 2024 |
| Những câu chuyện khuyến khích trẻ học tập: | 372.37 | TGQ.NC | 2024 |
| Những câu chuyện khuyến khích trẻ sáng tạo: | 372.37 | TPCT.NC | 2024 |
| Mã Ngọc Thành | Giáo dục giới tính cho học sinh tiểu học: | 372.372 | MNT.GD | 2014 |
| Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.52 | 1NMQ.MT | 2020 |
| Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.52 | 2NHK.MT | 2021 |
| Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1 | 372.6 | 1HHB.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 2: . T.2 | 372.6 | 2BMH.T2 | 2021 |
| Tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2VTL.T1 | 2021 |
| Bồi dưỡng văn năng khiếu 5: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | 372.62 | B586.DV | 2006 |
| Hướng dẫn tập làm văn 5: Biên soạn theo chương trình mới : Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh. T.1 | 372.62 | H923.DT | 2006 |
| Phát triển năng khiếu viết văn theo đặc trưng thể loại 7: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 372.623 | LNS.PT | 2024 |
| Vécnơ, Giuyn | 80 ngày vòng quanh thế giới: | 372.65 | VG.8N | 2005 |
| I-learn smart start grade 3: Student book | 372.6521 | 3HH.IS | 2016 |
| Sổ tay ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh lớp 3-4-5: | 372.6521 | DH.ST | 2023 |
| 30 chủ đề luyện nói tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học: = 30 topics for primary students | 372.6521 | DQB.TT | 2025 |
| Toán 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng | 372.7 | 1DTD.T1 | 2020 |
| 270 bài toán cơ bản và nâng cao 5: | 372.7 | 270.BT | 2006 |
| 41 bài kiểm tra toán tiểu học 5: | 372.7 | 41.BK | 2006 |
| 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5: | 372.7 | 500.BT | 2006 |
| Bồi dưỡng toán tiểu học 5: | 372.7 | B586.DT | 2006 |