Có tổng cộng: 56 tên tài liệu.| Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120NP | 2014 |
| Tự cứu khi gặp nguy hiểm: | 363.1 | TGS.TC | 2023 |
| LÊ YẾN | Hỏi đáp về tai nạn điện giật và cách đề phòng - cấp cứu: | 363.1 | Y970L | 2001 |
| Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở trường học và ngoài xã hội: | 363.100835 | TGS.KN | 2024 |
| Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên: An toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời và phòng chống thiên tai | 363.100835 | TGS.KN | 2024 |
| Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn trong ăn uống và sơ cấp cứu: | 363.100835 | TGS.KN | 2024 |
| Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở nhà và tham gia giao thông: | 363.100835 | TGS.KN | 2024 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S577.TA | 2014 |
| Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.12 | TR749TT | 2015 |
| Trương, Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1200959 | S450TA | 2015 |
| Nguyễn Ngọc Sâm | Cứu hộ, cứu nạn hàng hải - Nhận biết về pháp luật và kỹ năng: | 363.12381 | C566H | 2019 |
| Kỹ năng tham gia giao thông an toàn và văn hoá giao thông: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên | 363.125 | .KN | 2019 |
| Phạm Gia Nghi | Lái xe an toàn và bảo vệ môi trường: | 363.1259 | PGN.LX | 2019 |
| Sổ tay an toàn thực phẩm: | 363.19 | S577.TA | 2015 |
| Nguyễn Văn Lợi | Thực phẩm và an toàn thực phẩm: | 363.192 | NVL.TP | 2018 |
| Sổ tay an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | 363.192 | S450TA | 2015 |
| Vũ Thế Công | Cẩm nang công tác công an xã: | 363.209597 | C120NC | 2020 |
| Bút ký người điều tra: | 363.25 | B522KN | 2014 |
| Phạm Xuân Đào | Kiểm sát viên kể chuyện: Truyện ngắn | 363.25 | Đ147PX | 2008 |
| Hỏi - đáp về bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở: | 363.3 | H538.-Đ | 2011 |
| Nam Hồng | Cuộc chiến không giới hạn: Khủng bố và chống khủng bố. Sách tham khảo | 363.32 | C514CK | 2003 |
| Sổ tay hướng dẫn phòng, chống lụt, bão và thiên tai: | 363.347 | S450TH | 2014 |
| Đỗ Xuân Lân | Sổ tay truyền thông về phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai: | 363.348 | S450TT | 2016 |
| Nguyễn Văn Viết | Thiên tai từ biển và các giải pháp ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Việt Nam: | 363.34809597 | TH305TT | 2019 |
| Tuyên truyển, hướng dẫn phòng ngừa thiên tai dành cho cộng đồng: | 363.349 | T527TH | 2020 |
| Lương Khắc Vọng | Cẩm nang phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ: | 363.377 | C120NP | 2018 |
| Nguyễn Thành Long | Kỹ năng phòng chống cháy nổ và thoát hiểm: | 363.377 | K600NP | 2020 |
| Hãy đương đầu với HIV/AIDS: | 363.4 | H112.Đ | 2006 |
| Lê Thị Quý | Phòng chống buôn bán phụ nữ và trẻ em qua biên giới: | 363.4 | LTQ.PC | 2004 |
| Lê Thị Quý | Phòng chống buôn bán phụ nữ và trẻ em qua biên giới: | 363.4 | QU954LT | 2004 |