Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Đặng Đức Sinh | Một số kỹ năng nghiệp vụ hành chính văn phòng cấp cơ sở: | 352.14 | M458SK | 2011 |
| Các kỹ năng cần thiết dành cho cán bộ chính quyền cấp cơ sở: | 352.1409597 | C101KN | 2012 |
| Cẩm nang công tác tổ chức - cán bộ xã, phường, thị trấn: | 352.1409597 | C205.NC | 2011 |
Hoàng Vĩnh Giang | Giải pháp cho các tình huống quản lý hành chính cấp cơ sở: | 352.1409597 | GI-103PC | 2014 |
Trần Thị Thanh Thuỷ | Hỏi - Đáp về lãnh đạo quản lý của Uỷ ban nhân dân cấp xã: | 352.1409597 | H428-Đ | 2011 |
| Hỏi - Đáp về trách nhiệm cung ứng một số dịch vụ công của chính quyền cấp xã ở nước ta hiện nay: | 352.1409597 | H428-Đ | 2013 |
| Kỹ năng lãnh đạo, điều hành của Chủ tịch, Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp xã: | 352.1409597 | K600NL | 2013 |
Trương Thị Hiền | Kỹ năng quản lý điều hành tại ấp - thôn - tổ dân phố: | 352.1409597 | K600NQ | 2014 |
| Sổ tay hướng dẫn xây dựng xã, phường, thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật: | 352.1409597 | S450TH | 2020 |
Trương Thị Hồng Hà | Tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương ở Việt Nam hiện nay: Sách chuyên khảo | 352.1409597 | T450CV | 2017 |
| Xác định tiêu chuẩn và phương pháp đánh giá chính quyền xã trong sạch vững mạnh: | 352.1409597 | X107.ĐT | 2011 |
Phạm Phương Thảo | Chuyện ở phường: | 352.140959779 | PPT.CÔ | 2014 |
| Hỏi - Đáp về tổ chức hội đồng nhân dân và kỳ họp hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.1509597 | H428-Đ | 2013 |
| Hỏi - đáp về hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.1509597 | H428-Đ | 2013 |
| Sổ tay về quản lý nhà nước và kỹ năng làm việc dành cho cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 352.1509597 | S450T | 2015 |
Bùi Thị Nguyệt Thu | Giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đối với hoạt động của chính quyền cấp xã: Sách chuyên khảo | 352.1709597 | BTNT.GS | 2018 |
| Quy chế hoạt động của hội đồng nhân dân: | 352.209597 | QU950.CH | 2011 |
| Hỏi - đáp về tiếp dân và giải quyết khiếu nại, tố cáo của chính quyền cấp xã: | 352.3 | H428-Đ | 2011 |
Nguyễn Minh Trang | Một số quy định về quản lý tài chính công khai tài chính: | 352.4 | TR133NM | 2006 |
Phạm Thị Thanh VânuThạc sĩ | Hỏi - đáp về quản lý ngân sách và tài chính xã: | 352.409597 | H428Đ | 2011 |
Nhữ Trọng Bách | Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán dành cho chủ tịch uỷ ban nhân dân cấp xã và cán bộ tài chính - kế toán cấp xã: | 352.409597 | NGH307VQ | 2015 |
| Quản lý ngân sách xã, phường, thị trấn: | 352.5974 | QU129.LN | 2001 |
Hồ Chí Minh | Sửa đổi lối làm việc: | 352.6 | S551ĐL | 2015 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ: | 352.609597 | T550TH | 2018 |