Có tổng cộng: 51 tên tài liệu. | Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800597 | H428VĐ | 2014 |
Bế Trung Anh | Khảo luận xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia về dân tộc thiểu số ở Việt Nam: Sách chuyên khảo | 305.8009597 | BTA.KL | 2019 |
Đặng Việt Thủy | 54 dân tộc Việt Nam - Là cây một gốc là con một nhà: | 305.8009597 | DVT.5D | 2024 |
Nguyễn Từ Chi | Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người: | 305.8009597 | G434PN | 2018 |
Đặng Việt Thuỷ | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc, là con một nhà: | 305.8009597 | TH806ĐV | 2013 |
| Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang: | 305.800959725 | D209.TS | 2012 |
Võ Xuân Trang | Người Rục ở Việt Nam: | 305.800959745 | TR133VX | 2012 |
Trần Sĩ Huệ | Việc làm nhà quê tại Phú Yên: | 305.800959755 | H716TS | 2010 |
| Đại cương về các dân tộc Ê Đê, Mnông ở Đak Lak: | 305.800959765 | Đ118.CV | 1982 |
Cầm Trọng | Văn hoá Thái Việt Nam: | 305.89 | V115HT | 2018 |
Đỗ Hồng Kỳ | Văn hóa cổ truyền Mơ Nông và sự biến đổi trong xã hội đương đại: | 305.895 93 | V115HC | 2018 |
Đoàn Thanh Nô | Người Hoa ở Kiên Giang :: Khảo cứu | 305.8951 | NG550452HỞ | 2020 |
Ma Ngọc Dung | Văn hóa tộc người Si La ở Việt Nam: | 305.89540597 | V115HT | 2019 |
Trần, Văn Ái | Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam: | 305.8959 | A117TV | 2011 |
| Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam: Truyền thống và biến đổi | 305.8959 | D209.TC | 2012 |
| Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam: | 305.89591 | D209.TS | 2011 |
QUÁN VI MIÊN | Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá: | 305.89591 | M357QV | 2015 |
Trần Vân Hạc | Nhân sinh dưới bóng đại ngàn: Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc | 305.89591 | NH121SD | 2019 |
Dương Văn Sách | Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng: | 305.89591 | NH556QƯ | 2016 |
Hoàng Nam | Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng: | 305.89591 | T550ĐT | 2016 |
QUÁN VI MIÊN | Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá: | 305.89591 | V115HT | 2015 |
Nguyễn Duy Thịnh | Văn hóa Kánh Loóng của người ở huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình /: | 305.89591059719 | V115HK | 2019 |
| Các dân tộc ở Việt Nam: . T.1 | 305.895922 | C107.DT | 2015 |
Nguyễn Xuân Kính | Con người, môi trường và văn hoá: . T.2 | 305.895922 | C430NM | 2016 |
Nguyễn Hoàng Đức | Người Việt tự ngắm mình: | 305.895922 | NHD.NV | 2018 |
Băng Sơn | Người Việt từ nhà ra đường: | 305.895922 | S648B | 2011 |
| Người phương Nam: | 305.895922 | TPD.NP | 2015 |
| Bác Hồ với nhân dân các dân tộc Việt Nam: | 305.895922 | VTKY.BH | 2014 |
Nguyễn Thị Phương Châm | Văn hoá cộng đồng Kinh tộc ở Kinh Đảo: Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc | 305.89592205128 | V115HC | 2016 |
Nguyễn Thị Ngân | Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình: | 305.895922059745 | NH121DD | 2017 |