|
|
|
|
|
Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: | 302.2 | A139.HL | 1996 | |
Công tác thông tin - cổ động - triển lãm: | 302.2 | C606.TT | 1997 | |
Nguyễn Thành Công | Một số kỹ năng trong cuộc sống: | 302.2 | C606NT | 2015 |
Duyên Hải | 79 quy tắc hay trong giao tiếp: | 302.2 | DH.7Q | 2015 |
Quách Bích Liên | Nghệ thuật nói chuyện: | 302.2 | L357QB | 2007 |
Trung Nghĩa | Nói là gieo, nghe là gặt: | 302.2 | NGH340T | 2011 |
Hành trang tri thức thế kỷ XXI: | 302.23 | H107TT | 2003 |