Có tổng cộng: 412 tên tài liệu.Nguyễn Bích Ngọc | Từ điển lịch sử Việt Nam phổ thông: | 959.7003 | NG508NB | 2010 |
| Bà Triệu: Truyện tranh | 959.7009 | AC.BT | 2006 |
Phạm Khang | Đại Thắng Minh Hoàng Hậu: | 959.7009 | KH133P | 2008 |
Phạm Trường Khang | Hỏi đáp về các nữ tướng ở Việt Nam: | 959.7009 | KH133PT | 2009 |
Bùi Thiết | Từ điển vua chúa Việt Nam: | 959.7009 | TH374B | 2006 |
Dương Tự Đam | Tuổi trẻ Việt Nam với chủ nghĩa yêu nước trong lịch sử dân tộc: | 959.7009 | Đ120DT | 2008 |
Phạm Khang | Các quan nội thị: | 959.70092 | C101QN | 2010 |
Phạm Khang | Các vị quan đầu triều: | 959.70092 | KH133P | 2010 |
Phạm Khang | Các thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân: | 959.70092 | KH133P | 2010 |
Phạm Khang | Các công chúa nước Việt: | 959.70092 | KH133P | 2010 |
Phạm Trường Khang | Các nhân vật phản diện trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | KH133PT | 2010 |
Phạm Trường Khang | Các sứ thần Việt Nam: | 959.70092 | KH133PT | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | Những vua chúa sáng danh trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | KH143VN | 2012 |
| Một số gương mặt canh tân Việt Nam: | 959.70092 | M619.SG | 2013 |
Tạ Hữu Yên | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam: . T.1 | 959.70092 | U824TH | 2010 |
Trần Quốc Vượng | Danh nhân Hà Nội: | 959.70092 | V924TQ | 2010 |
Tạ Hữu Yên | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam: . T.2 | 959.70092 | Y966TH | 2011 |
| Anh hùng người dân tộc thiểu số: . T.1 | 959.70099 | A107HN | 2016 |
Đặng Việt Thủy | Biên cương vững chắc xã tắc dài lâu: | 959.70099 | DVT.BC | 2016 |
Phạm Trường Khang | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | K250CC | 2016 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250CD | 2014 |
Minh Khánh | Danh nhân phương Nam: | 959.70099 | MK.DN | 2015 |
| Diễn ca lịch sử Việt Nam: . Q.1 | 959.701 | .DC | 2024 |
| Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.1 | 959.701 | .KD | 2024 |
| Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.2 | 959.701 | .KD | 2024 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.701 | H538.ĐL | 2006 |
Bùi Vinh | Văn hóa tiền sử Việt Nam /: | 959.701 | V398B | 2011 |
| Diễn ca lịch sử Việt Nam: . Q.2 | 959.701 | VQD.D2 | 2024 |
Lê Thái Dũng | 99 câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | D752LT | 2008 |
Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | KH100PD | 2009 |